Tìm thấy 1534 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
501. English for Law students S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 E204l.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
502. Methodology 4 : Lesson plan Trường Viên

Tác giả Trường Viên.

Ấn bản: 1996-1998Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 TR561V] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 TR561V.

503. 300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hằng ngày Phương Nghi

Tác giả Phương Nghi.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 PH561NGH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH561NGH.

504. Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt : 300 mẫu thư cho mọi tình huống giao dịch ROY W POE

Tác giả POE, ROY W.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 P420R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P420R.

505. Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn

Tác giả Thái Sơn.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.

506. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News

Tác giả Swan, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

507. listen carefully : Bài tập luyện nghe tiếng Anh JACH C RICHARDS

Tác giả RICHARDS, JACH C.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: HP. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3071 R302A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3071 R302A.

508. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch

Tác giả Swan, Michael.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

509. English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

510. Thì và mệnh đề trong văn viết tiếng Anh : Tenses and clauses in writing Matters Vĩnh Khuê

Tác giả Vĩnh Khuê.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V312KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V312KH.

511. Văn phạm anh ngữ hiện đại Đức Tài

Tác giả Đức Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Tp. HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V114'ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V114'ph.

512. Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

513. Phát âm tiếng Anh. A short guide to english pronunciation for Vietnamese learners / Hoàng Châu

Tác giả Hoàng Châu.

Ấn bản: 1990Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 H407CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H407CH.

514. Các cách dùng thiết yếu trong anh ngữ Ninh Hùng

Tác giả Ninh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: The English usages .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N312H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N312H.

515. English grammar S.O

Tác giả S.O.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London University of Birmingham, 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E200NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E200NG.

516. Essential grammar in use Murphy, Raymond

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

517. Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông

Tác giả Lê Bá Kông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.

518. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh ; Tập 1 Phạm Đăng Bình

Tác giả Phạm Đăng Bình.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 PH104Đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH104Đ.

519. Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell

Tác giả Pierce, Douglas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.

520. Getting started : Materials writers on materials writing ARACELI C HDALGO

Tác giả HDALGO, ARACELI C.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: S. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 PH104Đ.