|
501.
|
Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu
Tác giả Nghiêm Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..
|
|
502.
|
Chủ nghĩa tư bản hiện đạ Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm T.1: Khoa học - công nghệ và phát triển kinh tế Sách tham khảo
Tác giả Lê Văn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.122 CH500ngh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.122 CH500ngh..
|
|
503.
|
Chủ nghĩa tư bản hiện đại Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm T.3: Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế Sách tham khảo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.122 CH500ngh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 CH500ngh..
|
|
504.
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học mở bán công Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304 H107v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304 H107v..
|
|
505.
|
Hệ thống công vụ một số nước Asean và Việt Nam Chu Thành chủ biên; Thang Văn Phúc, Đinh Duy Hoà
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Nhan đề chuyển đổi: Chu Thành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 352.6 H250th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 352.6 H250th..
|
|
506.
|
Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn HIến Lê chú dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L108T.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L108T..
|
|
507.
|
Tôn giáo tín ngưỡng hiện nay: mấy vấn đề về lý luận và thực tiễn cấp thiêt: thông tin chuyên đề Mai Trọng Phụng, Vũ Ngọc Sâm, Trinh Quốc Tuấn,... Mấy vấn đề về lý luận và thực tiễn cấp thiêt: thông tin chuyên đề
Tác giả Mai Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 200.9597 T454gi.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.9597 T454gi..
|
|
508.
|
Biết mình - hiểu người, hài hòa cuộc sống: Linh khu thời mệnh lý Lê Hưng, Bành Thanh Hương, Lê Vương Duy,...
Tác giả Lê Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 B308m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 B308m..
|
|
509.
|
Hành trình đi tìm chân ngã Nguyễn Kiên Trường sưu tầm và biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.8 H107tr.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.8 H107tr..
|
|
510.
|
Newzealand Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0993 N200W] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0993 N200W.
|
|
511.
|
Lebanon Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095692 L200b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095692 L200b..
|
|
512.
|
Afghaniston Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09581 A100f ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09581 A100f .
|
|
513.
|
Cộng Hòa Pháp Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0944 C455h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0944 C455h.
|
|
514.
|
Tây Ban Nha Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09462 T125B.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09462 T125B..
|
|
515.
|
Vương quốc Bỉ Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09493 V561Q.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09493 V561Q..
|
|
516.
|
Mexicô Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0972 M200X.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0972 M200X..
|
|
517.
|
Singapore Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095957 S311G.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095957 S311G..
|
|
518.
|
Malaysia Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095951 M100L.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095951 M100L..
|
|
519.
|
Mianmar Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09591 M600A.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09591 M600A..
|
|
520.
|
Australia Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0994 A111S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0994 A111S..
|