Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
501. Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu

Tác giả Nghiêm Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
502. Chủ nghĩa tư bản hiện đạ Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm T.1: Khoa học - công nghệ và phát triển kinh tế Sách tham khảo

Tác giả Lê Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.122 CH500ngh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.122 CH500ngh..

503. Chủ nghĩa tư bản hiện đại Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm T.3: Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế Sách tham khảo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.122 CH500ngh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 CH500ngh..

504. Hành vi con người và môi trường xã hội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học mở bán công Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304 H107v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304 H107v..

505. Hệ thống công vụ một số nước Asean và Việt Nam Chu Thành chủ biên; Thang Văn Phúc, Đinh Duy Hoà

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Nhan đề chuyển đổi: Chu Thành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 352.6 H250th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 352.6 H250th..

506. Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn HIến Lê chú dịch và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L108T.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L108T..

507. Tôn giáo tín ngưỡng hiện nay: mấy vấn đề về lý luận và thực tiễn cấp thiêt: thông tin chuyên đề Mai Trọng Phụng, Vũ Ngọc Sâm, Trinh Quốc Tuấn,... Mấy vấn đề về lý luận và thực tiễn cấp thiêt: thông tin chuyên đề

Tác giả Mai Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 200.9597 T454gi.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.9597 T454gi..

508. Biết mình - hiểu người, hài hòa cuộc sống: Linh khu thời mệnh lý Lê Hưng, Bành Thanh Hương, Lê Vương Duy,...

Tác giả Lê Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 B308m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 B308m..

509. Hành trình đi tìm chân ngã Nguyễn Kiên Trường sưu tầm và biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.8 H107tr.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.8 H107tr..

510. Newzealand Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0993 N200W] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0993 N200W.

511. Lebanon Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095692 L200b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095692 L200b..

512. Afghaniston Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09581 A100f ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09581 A100f .

513. Cộng Hòa Pháp Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0944 C455h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0944 C455h.

514. Tây Ban Nha Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09462 T125B.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09462 T125B..

515. Vương quốc Bỉ Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09493 V561Q.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09493 V561Q..

516. Mexicô Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0972 M200X.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0972 M200X..

517. Singapore Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095957 S311G.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095957 S311G..

518. Malaysia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095951 M100L.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095951 M100L..

519. Mianmar Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09591 M600A.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09591 M600A..

520. Australia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0994 A111S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0994 A111S..