Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
501. Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959729 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959729 V114h..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
502. Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..

503. Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Chu Xuân Diên chủ biên, Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.259799 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.259799 V114h..

504. Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So Nông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.42 L302v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.42 L302v..

505. Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng giao dân tộc Tày Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa

Tác giả Hoàng Thị Cành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407TH.

506. Văn học dân gian Êđê, M'Nông Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 TR561B.

507. Phong tục và nghi lễ của người Cor và người Bana Cao Chu, Nguyễn Quang Lê sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t..

508. Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

509. Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klưt hát kể T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

510. Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt Trần Lâm Bền chủ biên

Tác giả Trần Lâm Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120L.

511. A Khát, ucar raglai Nguyễn Thế Sang

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

512. Truyện cổ dân gian dân tộc Dao ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 Đ450TH.

513. An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán Sơn La Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.

514. Then Tày những khúc hát Triều Âu sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Triều Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309Â.

515. Nghi lễ truyền thống của người Bu nong (M'Nông) Tô Đông Hải

Tác giả Tô Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T450Đ.

516. Hát sắc màu Trần Hồng

Tác giả Trần Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120H.

517. Dân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527V.

518. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

519. Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 PH104M.

520. Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường Bùi Thiện

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.