|
501.
|
Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959729 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959729 V114h..
|
|
502.
|
Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..
|
|
503.
|
Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Chu Xuân Diên chủ biên, Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.259799 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.259799 V114h..
|
|
504.
|
Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So Nông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.42 L302v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.42 L302v..
|
|
505.
|
Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng giao dân tộc Tày Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa
Tác giả Hoàng Thị Cành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407TH.
|
|
506.
|
Văn học dân gian Êđê, M'Nông Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 TR561B.
|
|
507.
|
Phong tục và nghi lễ của người Cor và người Bana Cao Chu, Nguyễn Quang Lê sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t..
|
|
508.
|
Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao
Tác giả Trần Linh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.
|
|
509.
|
Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klưt hát kể T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
510.
|
Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt Trần Lâm Bền chủ biên
Tác giả Trần Lâm Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120L.
|
|
511.
|
A Khát, ucar raglai Nguyễn Thế Sang
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
512.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Dao ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 Đ450TH.
|
|
513.
|
An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán Sơn La Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.
|
|
514.
|
Then Tày những khúc hát Triều Âu sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Triều Âu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309Â.
|
|
515.
|
Nghi lễ truyền thống của người Bu nong (M'Nông) Tô Đông Hải
Tác giả Tô Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T450Đ.
|
|
516.
|
Hát sắc màu Trần Hồng
Tác giả Trần Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120H.
|
|
517.
|
Dân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527V.
|
|
518.
|
Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sỹ Huệ
Tác giả Trần Sỹ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.
|
|
519.
|
Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 PH104M.
|
|
520.
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|