|
501.
|
Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp, Nguyễn Trịnh Kiểm chủ biên Phần 3 Quản lý Nhà nước đối với ngành, lĩnh vực
Tác giả Đinh Văn Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Khoa học và kỹ thuậtSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351 T103l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 T103l.
|
|
502.
|
Sáng tác kiến trúc Đặng Thái Hoàng
Tác giả Đặng Thái Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2006 Khoa học và kỹ thuậtSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Đ115TH.
|
|
503.
|
Ngữ pháp Tiếng Việt Đề tài cấp Nhà nước Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
Tác giả Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG550ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG550ph.
|
|
504.
|
Triết học phương tây hiện đại V.A Lectorxki, V.X. Malakhốp; Đỗ Minh Hợp dịch Từ điển
Tác giả Lectorxki, V.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 190.03 L201t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 190.03 L201t.
|
|
505.
|
tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước/ Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Hữu Khiển chủ biên,... Phần 1 Nhà nước và pháp luật
Tác giả Đinh Văn Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 T103l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 T103l.
|
|
506.
|
Xã hội sử Trung Quốc Đặng Thai Mai
Tác giả Đặng Thai Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ115TH.
|
|
507.
|
Tâm lý học nghệ thuật Vưgôtxki, L.X
Tác giả Vưgôtxki, L.X. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 V550G] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 V550G.
|
|
508.
|
Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng Nguyễn Trọng Báu Dùng cho nhà trường
Tác giả Nguyễn Trọng Báu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 NG527TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527TR.
|
|
509.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.
|
|
510.
|
Từ điển Việt - Giarai Rơmah Dêl
Tác giả Rơmah Dêl. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 R460M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 R460M.
|
|
511.
|
Từ điển Tiếng Việt phổ thông Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành,... T1 A-C
Tác giả Hoàng Phê chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1975Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..
|
|
512.
|
Từ điển Tiếng Việt Văn Tân chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,...
Tác giả Văn Tân chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..
|
|
513.
|
Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.
|
|
514.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Lê Minh Hạnh biên soạn
Tác giả Lê Minh Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250M.
|
|
515.
|
Vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học Lưu Vân Lăng, Nguyễn Quang Hướng
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1977Sẵn sàng: No items available
|
|
516.
|
Từ điển Marketing và Quảng cáo Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương,... Anh - Pháp - Việt: Khoảng 3000 mục từ
Tác giả Nguyễn Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2002Nhan đề chuyển đổi: = Dictionary of marketing and advertising: English-French-Vietnamese: About 3000 entries.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.103 T550đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.103 T550đ.
|
|
517.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Q.2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr527N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr527N.
|
|
518.
|
Mắm Prôhốc và những món ăn chế biến từ Prôhốc Trần Dũng
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120D.
|
|
519.
|
Kịch bản tuồng dân gian Quyển 2 Nguyễn Xuân Yến
Tác giả Nguyễn Xuân Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.
|
|
520.
|
Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh biên soạn Quyển 1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available
|