Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
501. Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch Phạm Văn Khoái

Tác giả Phạm Văn Khoái.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
502. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mỹ Thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8. Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp

Tác giả Đàm Luyện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450s] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450s.

503. Thiết kế bài giảng Âm nhạc 7: THCS Lê Anh Tuấn

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 L250A] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 L250A.

504. Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX Phạm Văn Khoái

Tác giả Phạm Văn Khoái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.

505. Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương Nguyễn Lai Tập 1 Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy

Tác giả Nguyễn Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410.71 NG527L] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410.71 NG527L.

506. Từ loại Tiếng Việt hiện đại Lê Biên

Tác giả Lê Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92257 L250B] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92257 L250B.

507. Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt loại từ và chỉ thị từ Nguyễn Phú Phong

Tác giả Nguyễn Phú Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527PH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527PH.

508. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức

Tác giả Hoàng Thị Oanh.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 H407TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 H407TH.

509. 1000 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 12 Thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia: Bồi dưỡng học sinh giỏi Trương Ngọc Thơi

Tác giả Trương Ngọc Thơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.

510. Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với văn học Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mẫu giáo Bùi Kim Tuyến chủ biên, Phạm Thị Việt

Tác giả Bùi Kim Tuyến chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 B103s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 B103s.

511. Tổ chức và bảo quản tài liệu: Giáo trình dành cho SV ĐH &c CĐ ngành Thư viện - Thông tin Nguyễn Tiến Hiển

Tác giả Nguyễn Tiến Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường Đại học văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.84 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.84 NG527T.

512. Nghiên cứu ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam Trần Trí Dõi

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 410 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 TR120TR.

513. Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Tiếng Việt Trần Bá Hoành, Nguyễn Thị Hạnh, Lê Phương Nga Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sp, giáo viên THCS, giáo viên tiểu học môn Tiếng Việt

Tác giả Trần Bá Hoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 TR120B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 TR120B.

514. Giáo dục âm nhạc Phạm Thị Hòa, Ngô Thị Nam Tập 1 Nhạc lý cơ bản - Xướng âm Sách dùng cho mầm non

Tác giả Phạm Thị Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 PH104TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 PH104TH.

515. Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 GI462th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 GI462th.

516. 332 câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

517. Giáo trình Microsoft Access Nguyễn Sơn Hải

Tác giả Nguyễn Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.3 NG527S] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 NG527S.

518. Giáo trình nguyên lý hệ điều hành Đặng Vũ Tùng

Tác giả Đặng Vũ Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.4 Đ115V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.4 Đ115V.

519. Tổ chức, hướng dẫn trẻ mẫu giáo chơi Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Đinh Văn Vang, Nguyễn Thị Hòa

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại hoc Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.8 NG527A] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.8 NG527A.

520. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.