|
501.
|
Bàn cách làm giàu với nông dân Nguyễn Minh Phương
Tác giả Nguyễn Minh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Tri thức 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527M.
|
|
502.
|
Nhà nông cần biết Nguyễn Thanh Bình
Tác giả Nguyễn Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH100n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH100n.
|
|
503.
|
Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản Lê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích....
Tác giả Lê Thị Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 K600th] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 K600th.
|
|
504.
|
Hướng dẫn phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh Lê Huy Hảo chủ biên .
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.95 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.95 L250H.
|
|
505.
|
Giống và giống cây ăn quả Lê Huy Hảo chủ biên .
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 L250H.
|
|
506.
|
Hướng dẫn phòng trừ chuột hại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.69352 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.69352 CH500TH.
|
|
507.
|
Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ Lê Huy Hảo chủ biên
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh hóa, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 L 250 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 L 250 H.
|
|
508.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà Ngô Văn Phú Thời dựng nước: Dành cho học sinh
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 NG450V.
|
|
509.
|
101 hướng dẫn thiết thực. Cá cảnh. .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 M 458 tr] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 M 458 tr.
|
|
510.
|
Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.
|
|
511.
|
Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch
Tác giả Pérelman, Y. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.
|
|
512.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|
|
513.
|
Phương pháp giải toán vật lý chuyên đề dao động và sóng cơ học: Nguyễn Thanh Vũ Dành cho HS 12 ôn thi tú tài ,cao đẳng đại học
Tác giả Nguyễn Thanh Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
514.
|
Kỹ thuật đan móc len Nguyễn Thị Vân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 NG527TH.
|
|
515.
|
Học tốt vật lý 11: Hồ Văn Nhãn. Tóm tắt lý thuyết: Phương pháp giải toán: Giải toàn bộ bài tập trong sách giáo khoa vật lý11: Nhiều bài tập chọn lọc
Tác giả Hồ Văn Nhãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng nai NXB Tổng Hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.
|
|
516.
|
Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học vật lý Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Xuân Khoái,....
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T527A] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T527A.
|
|
517.
|
Giải bài tập toán 6: Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm Tập 1
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh, Nxb TP. Hồ Chí Minh, 21cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
518.
|
Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở giải bài tập toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán, giải bài tập, bài tập tự luyện Vũ Thế Hựu, Đoàn Huỳnh Lâm Tập 2
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
519.
|
Phương pháp giải bài tập toán 6: Giúp trí nhớ học toán THCS: Tóm tắt lý thuyết, phương pháp giải bài tập, bài tập mở rộng Dương Đức Kim Tập 1:
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
520.
|
450 bài tập Toán THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng Quyển 7
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|