Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
501. Bàn cách làm giàu với nông dân Nguyễn Minh Phương

Tác giả Nguyễn Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Tri thức 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
502. Nhà nông cần biết Nguyễn Thanh Bình

Tác giả Nguyễn Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH100n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH100n.

503. Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản Lê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích....

Tác giả Lê Thị Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 K600th] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 K600th.

504. Hướng dẫn phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.95 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.95 L250H.

505. Giống và giống cây ăn quả Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 L250H.

506. Hướng dẫn phòng trừ chuột hại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.69352 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.69352 CH500TH.

507. Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ Lê Huy Hảo chủ biên

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh hóa, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 L 250 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 L 250 H.

508. Kể chuyện lịch sử nước nhà Ngô Văn Phú Thời dựng nước: Dành cho học sinh

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 NG450V.

509. 101 hướng dẫn thiết thực. Cá cảnh. .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 M 458 tr] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 M 458 tr.

510. Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.

511. Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch

Tác giả Pérelman, Y.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.

512. Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)

Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.

513. Phương pháp giải toán vật lý chuyên đề dao động và sóng cơ học: Nguyễn Thanh Vũ Dành cho HS 12 ôn thi tú tài ,cao đẳng đại học

Tác giả Nguyễn Thanh Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

514. Kỹ thuật đan móc len Nguyễn Thị Vân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 NG527TH.

515. Học tốt vật lý 11: Hồ Văn Nhãn. Tóm tắt lý thuyết: Phương pháp giải toán: Giải toàn bộ bài tập trong sách giáo khoa vật lý11: Nhiều bài tập chọn lọc

Tác giả Hồ Văn Nhãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng nai NXB Tổng Hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.

516. Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học vật lý Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Xuân Khoái,....

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T527A] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T527A.

517. Giải bài tập toán 6: Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm Tập 1

Tác giả Vũ Thế Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh, Nxb TP. Hồ Chí Minh, 21cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.

518. Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở giải bài tập toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán, giải bài tập, bài tập tự luyện Vũ Thế Hựu, Đoàn Huỳnh Lâm Tập 2

Tác giả Vũ Thế Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.

519. Phương pháp giải bài tập toán 6: Giúp trí nhớ học toán THCS: Tóm tắt lý thuyết, phương pháp giải bài tập, bài tập mở rộng Dương Đức Kim Tập 1:

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

520. 450 bài tập Toán THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng Quyển 7

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.