|
481.
|
My life and other stories Anton Chekhov
Tác giả Anton Chekhov. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M600L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M600L.
|
|
482.
|
Lolita Vladimir nabokov, Martin Amis
Tác giả Nabokov,Vladimir. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb. [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 L400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 L400L.
|
|
483.
|
The complete english works George herbert, Ann Pasternak slater
Tác giả George herbert. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH200C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH200C.
|
|
484.
|
Thời gian, không gian nghệ thuật trong tiểu thuyết chân trời mùa hạ của Hữu Phương: Khóa luận tốt nghệp ĐH Hoàng Thị Hà; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn
Tác giả Hoàng Thị Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 29cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 H407TH.
|
|
485.
|
Vấn đề con người trong một tỉ sâu của Trương Hiền Lượng Khóa luận tốt nghệp ĐH Trần Thị Hòa; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn
Tác giả Trần Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.13 TR120TH.
|
|
486.
|
Hình tượng nhân vật nữ trọng truyện ngắn của Lỗ Tấn: Khóa luận tốt nghiệp ĐH Phan Thị Hoa Lài; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn
Tác giả Phan Thị Hoa Lài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 PH105TH.
|
|
487.
|
Vấn đề nhân sinh trong sáng tác của Nguyễn Khải sau 1975: Khóa luận tốt nghiệp Hoàng Thị Hà Thanh; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn
Tác giả Hoàng Thị Hà Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 H407TH.
|
|
488.
|
Sắc thái nữ quyền trong tiểu thuyết gia đình bé mọn của Dạ Ngân: Khóa luận tốt nghiệp Phạm Thị Mơ; Lương Hồng Văn hướng dẫn
Tác giả Phạm Thị Mơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 PH104TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 PH104TH.
|
|
489.
|
Hình tượng nhân vật trẻ em trong tiểu thuyết tuổi thơ dữ dội của Phùng Quán: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Vượng; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 NG527TH.
|
|
490.
|
Con người buổi giai thời trong tiểu thuyết mùa lá rụng trong vườn ủa ma Văn Kháng Phan Thị Thanh Hoa; Lương Hồng Văn hướng dẫn
Tác giả Phan Thị Thanh Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230078 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 PH105TH.
|
|
491.
|
Nghệ thuật trần thuật trong tiểu thuyết thập tam bộ của mạc Ngôn Đinh Thị Thúy; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn
Tác giả Đinh Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 Đ312] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.13 Đ312.
|
|
492.
|
Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ TRọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223009 V500TR.
|
|
493.
|
Hồn lau trắng Trác Diễm
Tác giả Trác Diễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Nxb Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR101D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR101D.
|
|
494.
|
Tiếng vọng ma coong: Trác Diễm Tiểu thuyết
Tác giả Trác Diễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR101D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR101D.
|
|
495.
|
Utopi Một miếng để đời: tiểu thuyết Vũ Bảo
Tác giả Vũ Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592234 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592234 V500B.
|
|
496.
|
Emma tiểu thuyết Jane Austen; Nhóm Văn Đường biên dịch
Tác giả Austen, Jane. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A111S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A111S.
|
|
497.
|
Phố những cửa hiệu u tối: Giải nobel văn chương 2014 Patrick Modiano; Dương Tường dịch
Tác giả Modiano, Patrick. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nhã nam: văn học 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M450D.
|
|
498.
|
Sáng tác mới Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 S106t.
|
|
499.
|
Before she met me Julian Barnes
Tác giả Barnes, Julian. Material type: Sách Nhà xuất bản: London: Picador, 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 B100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 B100R.
|
|
500.
|
Nhân vật mảnh vỡ trong trốn chạy của Alice Munro Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành ngữ văn Trần Thị Hiền; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn
Tác giả Trần Thị Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 813 TR120TH.
|