|
481.
|
Khỏa quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư Quyển 1
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407T.
|
|
482.
|
Mo vía của người Mường Bùi Văn Nợi tìm hiểu, giới thiệu
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
483.
|
Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm-Bình Định Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Y106D.
|
|
484.
|
Luật tục Mường Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 C108S.
|
|
485.
|
Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông chảy-Yên Bái Hoàng Tương Lai sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Tương Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597157 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597157 H407T.
|
|
486.
|
Đồng dao thành ngữ-tục ngữ tày Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.
|
|
487.
|
Nghệ thuật múa dân gian dân tộc thiểu số Tây Nguyên Lý Sol, Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Lý Sol. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L600S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L600S.
|
|
488.
|
Then tày lễ kỳ yên Hoàng Triều Ân nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407TR.
|
|
489.
|
Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.
|
|
490.
|
Dân tộc học đại cương Bài giảng Lê Trọng Đại
Tác giả Lê Trọng Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80071 L250TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 305.80071 L250TR.
|
|
491.
|
Đại cương dân tộc học Bài giảng Lê Thị Mùi
Tác giả Lê Thị Mùi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80071 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 305.80071 L250TH.
|
|
492.
|
Tuyển tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương Quyển 6
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.
|
|
493.
|
Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.
|
|
494.
|
Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang Bàn Thị Ba sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Bàn Thị Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 B105TH.
|
|
495.
|
Truyện nàng Út Lót-đạo hồi liêu Cao Xuân Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu Tình ca dân tộc Mường-song ngữ
Tác giả Cao Xuân Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 C108X.
|
|
496.
|
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn Tình ca dân tộc Mường-song ngữ
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407N.
|
|
497.
|
Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
498.
|
Khỏa quan Hoàng Tuấn Cư sưu tầm, dịch, giới thiệu Những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày lạng Sơn Quyển 2
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 H407T.
|
|
499.
|
Sư tử mèo Hoàng Choóng sưu tầm, giới thiệu Chế tác và múa
Tác giả Hoàng Choóng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 H407CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 H407CH.
|
|
500.
|
Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|