Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. 1000 câu hát đưa em ở Long An Trịnh Hùng sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M458ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M458ng..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Lễ hội dân gian dân tộc Tày Hoàng Văn Páo Lễ hội lồng thồng của người Tày ở Lạng Sơn, lễ cấp sắc pụt Tày

Tác giả Hoàng Văn Páo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407V.

483. Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

484. Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407H.

485. Táy Pú xấc - Kẻn Kéo Vương Trung Truyện thơ Thái ở Tây Bắc

Tác giả Vương Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TR.

486. Vè chàng Lía Trần Xuân Toàn

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 TR120X.

487. Then Tày Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

488. Truyện cổ Gaglai Nguyễn Văn Huệ, Phan Xuân Việt chủ biên, Lê Khắc Cường, Phan Văn Dốp sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

489. Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR309NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.

490. Then Tày Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Hạc, Nguyễn Thanh Huyền Then bách điểu, then bắc cầu xin hoa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TH203T.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TH203T..

491. Những bài ca giáo lý của người Dao Trần Hữu Sơn chủ biên, Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG556b..

492. Hát Chầu văn Bùi Đình Thảo, Nguyễn Quang Hải

Tác giả Bùi Đình Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 B510Đ.

493. Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên Bùi Tân, Trường Sơn

Tác giả Bùi Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Nhan đề chuyển đổi: Chú giải điển tích.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510T.

494. Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam Nguyễn Thị Thúy

Tác giả Nguyễn Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.

495. Văn học dân gian Phú Yên Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG527Đ.

496. Lễ tang người Pú Nả: Thuộc nhóm dân tộc Giáy Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L400V.

497. Văn học dân gian Bạc Liêu Chu Xuân Diệu

Tác giả Chu Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.20959797 CH500X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.20959797 CH500X.

498. Biểu tượng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở

Tác giả Nguyễn Văn Nở.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527V.

499. Hải Phóng - thành Hoàng và lễ phẩm Ngô Đăng Lợi

Tác giả Ngô Đăng Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9059735 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9059735 NG450Đ.

500. lễ hội Đình Khiêng Bùi Hy Vọng

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 B510H.