|
481.
|
Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp Bộ Tài chính
Tác giả Bộ Tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.835 CH250đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.835 CH250đ..
|
|
482.
|
Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán Võ Văn Nhị
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 V400V.
|
|
483.
|
Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp Đặng Thị Loan
Tác giả Đặng Thị Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.8333 Đ115TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.8333 Đ115TH.
|
|
484.
|
Quản trị kinh doanh Đỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Truy
Tác giả Đỗ Hoàng Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 Đ450H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 Đ450H.
|
|
485.
|
Kế toán hành chính sự nghiệp Phan Trọng Phúc, Nguyễn Văn Công chủ biên, Phan Quang Niệm hiệu đính
Tác giả Phan Trọng Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.835 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.835 PH105TR.
|
|
486.
|
Kế toán Mỹ Nguyễn Văn Thơm, Trần Văn Thảo, Lê Tuấn, Nguyễn Thế Lộc
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 K250t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 K250t..
|
|
487.
|
Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp xây lắp Phạm Huy Đoán
Tác giả Phạm Huy Đoán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9 PH104H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 PH104H.
|
|
488.
|
Hình học vectơ. Nguyễn Phúc Hào.
Tác giả Nguyễn Phúc Hào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.182 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.182 NG527TH.
|
|
489.
|
Dựng hình. Hứa Thừa Phóng, Phạm Hồng Tuất.
Tác giả Hứa Thừa Phóng. Ấn bản: In lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H551TH] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H551TH.
|
|
490.
|
Bài tập đại số sơ cấp. V.A Kretsmar; Vũ Dương Thụy, Nguyễn Duy Thuận. Tập 2.
Tác giả Kretsmar, V.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 KR200T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 KR200T.
|
|
491.
|
Xác suất thống kê: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. Phạm Văn Kiều, Lê Thiên Hương.
Tác giả Phạm Văn Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519 PH104V] (32). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 PH104V.
|
|
492.
|
Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào vấn đề điều khiển tự động. V.S Pygatrep; Nguyễn Văn Hữu, Huỳnh Sum dịch Tập 2
Tác giả Pygatrep, V.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học & Trung học chuyên nghiệp, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 P600G] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 P600G.
|
|
493.
|
Tô pô đại cương - độ đo và tích phân. Nguyễn Xuân Liêm.
Tác giả Nguyễn Xuân Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527X.
|
|
494.
|
Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi. V.G Rêcatsơ; Đào Huy Bích dịch.
Tác giả Rêcatsơ, V.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung học chuyên nghiệp, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.1 R250C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.1 R250C.
|
|
495.
|
Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 3.
Tác giả Hoàng Tụy. Ấn bản: In lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.
|
|
496.
|
Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 2.
Tác giả Hoàng Tụy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.
|
|
497.
|
Sáng tạo toán học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên. G.Polia; Nguyễn Sỹ Tuyển, Phan Tất Đắc dịch. Tập 1:
Tác giả G.Polia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1975Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 P450L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 P450L.
|
|
498.
|
Định lý hình học và các phương pháp chứng minh. Hứa Thuần Phỏng.
Tác giả Hứa Thuần Phỏng. Ấn bản: In lại lần 2.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H551TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H551TH.
|
|
499.
|
Toán học và những suy luận có lý: sách bồi dưỡng giáo viên Toán. G.Polia; Hoàng Chúng, Lê Đình Phi.
Tác giả G.Polia. Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 P450L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 P450L.
|
|
500.
|
Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 1.
Tác giả Hoàng Tụy. Ấn bản: In lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.
|