Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp Bộ Tài chính

Tác giả Bộ Tài chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.835 CH250đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.835 CH250đ..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán Võ Văn Nhị

Tác giả Võ Văn Nhị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 V400V.

483. Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp Đặng Thị Loan

Tác giả Đặng Thị Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.8333 Đ115TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.8333 Đ115TH.

484. Quản trị kinh doanh Đỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Truy

Tác giả Đỗ Hoàng Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 Đ450H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 Đ450H.

485. Kế toán hành chính sự nghiệp Phan Trọng Phúc, Nguyễn Văn Công chủ biên, Phan Quang Niệm hiệu đính

Tác giả Phan Trọng Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.835 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.835 PH105TR.

486. Kế toán Mỹ Nguyễn Văn Thơm, Trần Văn Thảo, Lê Tuấn, Nguyễn Thế Lộc

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 K250t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 K250t..

487. Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp xây lắp Phạm Huy Đoán

Tác giả Phạm Huy Đoán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9 PH104H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 PH104H.

488. Hình học vectơ. Nguyễn Phúc Hào.

Tác giả Nguyễn Phúc Hào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.182 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.182 NG527TH.

489. Dựng hình. Hứa Thừa Phóng, Phạm Hồng Tuất.

Tác giả Hứa Thừa Phóng.

Ấn bản: In lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H551TH] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H551TH.

490. Bài tập đại số sơ cấp. V.A Kretsmar; Vũ Dương Thụy, Nguyễn Duy Thuận. Tập 2.

Tác giả Kretsmar, V.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 KR200T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 KR200T.

491. Xác suất thống kê: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. Phạm Văn Kiều, Lê Thiên Hương.

Tác giả Phạm Văn Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519 PH104V] (32). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 PH104V.

492. Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào vấn đề điều khiển tự động. V.S Pygatrep; Nguyễn Văn Hữu, Huỳnh Sum dịch Tập 2

Tác giả Pygatrep, V.S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học & Trung học chuyên nghiệp, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 P600G] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 P600G.

493. Tô pô đại cương - độ đo và tích phân. Nguyễn Xuân Liêm.

Tác giả Nguyễn Xuân Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527X.

494. Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi. V.G Rêcatsơ; Đào Huy Bích dịch.

Tác giả Rêcatsơ, V.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung học chuyên nghiệp, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.1 R250C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.1 R250C.

495. Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 3.

Tác giả Hoàng Tụy.

Ấn bản: In lần thứ 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.

496. Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 2.

Tác giả Hoàng Tụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.

497. Sáng tạo toán học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên. G.Polia; Nguyễn Sỹ Tuyển, Phan Tất Đắc dịch. Tập 1:

Tác giả G.Polia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1975Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 P450L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 P450L.

498. Định lý hình học và các phương pháp chứng minh. Hứa Thuần Phỏng.

Tác giả Hứa Thuần Phỏng.

Ấn bản: In lại lần 2.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 H551TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 H551TH.

499. Toán học và những suy luận có lý: sách bồi dưỡng giáo viên Toán. G.Polia; Hoàng Chúng, Lê Đình Phi.

Tác giả G.Polia.

Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 P450L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 P450L.

500. Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 1.

Tác giả Hoàng Tụy.

Ấn bản: In lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.