Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. Bí quyết vẽ bút chì Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 B500qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 B500qu.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Để trở thành họa sĩ biếm chuyên nghiệp Christopher Hart, Y Nhã chủ biên; Nhóm Quang Minh biên dịch

Tác giả HART, CHRISTOPHER.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 H100R] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 H100R.

483. Bí quyết vẽ tranh màu nước Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.422 B300qu.

484. Bí quyết vẽ tranh sơn dầu Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 751.422 B300qu.

485. Bí quyết vẽ tĩnh vật Phạm Văn Đại Đồng; Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Phạm Văn Đại Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 757.4 PH104V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757.4 PH104V.

486. Cơ sở phác họa Robert Bevery Hale; Võ Mai Lý dịch Học vẽ theo các danh họa bậc thầy

Tác giả HALE, ROBERT BEVERY.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 H100L] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 H100L.

487. Hội họa toàn thư Phạm Khải

Tác giả Phạm Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 PH104KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 PH104KH.

488. Nguyên lý hội họa đen trắng Vương Hoằng Lực; Võ Mai Lý dịch

Tác giả Vương Hoằng Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Nhan đề chuyển đổi: The laws of black white.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 V561H] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 V561H.

489. 10 nhà hội hóa lớn nhất thế giới Âu Dương Anh chủ biên; Phong Đảo dịch Thập đại tùng thư

Tác giả Âu Dương Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 Â124D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 Â124D.

490. Lịch sử hội họa Lê Thanh Lộc

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 L250TH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 L250TH.

491. Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành

Tác giả Nguyễn Thị Lành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.

492. Hương ước cổ Hưng Yên Nguyễn Tá Nhí,... sưu tầm biên dịch; Kiều Thu Hoạch hiệu đính và giới thiệu

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 H561ư] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 H561ư.

493. Văn hóa người Chơ Ro Huỳnh Văn Tới,Lâm Nhân, Phan Đình Dũng

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959775 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959775 H531V.

494. Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.

495. Văn hóa dân gian người La Hủ Đỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng,...

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 V114h.

496. Nghiên cứu văn học dân gian Từ Mã văn hóa dân gian Nguyễn Thị Bích Hà

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

497. Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - PaKô ở Thừa Thiên Huế Dương Bích Hà

Tác giả Dương Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561B.

498. Tập tục Mường Trám Trương Công Nhói sưu tầm - biên soạn

Tác giả Trương Công Nhói sưu tầm, biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561C.

499. Nhà sàn truyền thống của người Tày Ma Ngọc Dung Vùng Đông Bắc Việt Nam

Tác giả Ma Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M100N.

500. Lượn thương - Lễ hội Lồng Tống Việt Bắc Mai Văn Vịnh

Tác giả Mai Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M103V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M103V.