Tìm thấy 635 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. Khỏa quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư Quyển 1

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407T.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Mo vía của người Mường Bùi Văn Nợi tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.

483. Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm-Bình Định Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Y106D.

484. Luật tục Mường Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 C108S.

485. Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông chảy-Yên Bái Hoàng Tương Lai sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Tương Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597157 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597157 H407T.

486. Đồng dao thành ngữ-tục ngữ tày Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.

487. Nghệ thuật múa dân gian dân tộc thiểu số Tây Nguyên Lý Sol, Linh Nga Nie Kdam

Tác giả Lý Sol.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L600S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L600S.

488. Then tày lễ kỳ yên Hoàng Triều Ân nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407TR.

489. Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.

490. Dân tộc học đại cương Bài giảng Lê Trọng Đại

Tác giả Lê Trọng Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80071 L250TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 305.80071 L250TR.

491. Đại cương dân tộc học Bài giảng Lê Thị Mùi

Tác giả Lê Thị Mùi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80071 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 305.80071 L250TH.

492. Tuyển tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương Quyển 6

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

493. Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.

494. Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang Bàn Thị Ba sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Bàn Thị Ba.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 B105TH.

495. Truyện nàng Út Lót-đạo hồi liêu Cao Xuân Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu Tình ca dân tộc Mường-song ngữ

Tác giả Cao Xuân Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 C108X.

496. Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn Tình ca dân tộc Mường-song ngữ

Tác giả Hoàng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407N.

497. Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.

498. Khỏa quan Hoàng Tuấn Cư sưu tầm, dịch, giới thiệu Những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày lạng Sơn Quyển 2

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 H407T.

499. Sư tử mèo Hoàng Choóng sưu tầm, giới thiệu Chế tác và múa

Tác giả Hoàng Choóng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 H407CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 H407CH.

500. Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.