|
481.
|
Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / A.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch
Tác giả Hornby , A.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.
|
|
482.
|
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Nhan đề chuyển đổi: 85 reading - Comprehension texts.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.
|
|
483.
|
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ A - Z Đỗ Lệ Hằng biên dịch
Tác giả Đỗ Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: How to master English grammar from A to Z .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 N114v.
|
|
484.
|
Practice tests for proficiency KATHY GUDE
Tác giả GUDE, KATHY. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 G500D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G500D.
|
|
485.
|
Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL
Tác giả DUNKEL, PATRICA A. Ấn bản: 1994Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.
|
|
486.
|
Progress to proficiency : Student's book LEO JONES
Tác giả JONES, LEO. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 J430E.
|
|
487.
|
Writing 1 ANDREW LITTLEJOHN
Tác giả LITTLEJOHN, ANDREW. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L314T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L314T.
|
|
488.
|
College Writing : Trương Quang Phú Course 1
Tác giả Trương Quang Phú. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.076 TR561Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 TR561Q.
|
|
489.
|
44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.
|
|
490.
|
Fluency in English : An Integrated couresfor Advanced students L.G ALEXANDER
Tác giả ALEXANDER, L.G. Ấn bản: 1967Material type: Sách Nhà xuất bản: A. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 AL200X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 AL200X.
|
|
491.
|
Developing skills : An integrated for intermediate students L.G ALEXANDER
Tác giả ALEXANDER, L.G. Ấn bản: 1973Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 AL200X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 AL200X.
|
|
492.
|
Teach English : Atraining course for teachers : Trainer's Handhook ADRIAN DOFE
Tác giả DOFE, ADRIAN. Ấn bản: 1988Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D400F] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D400F.
|
|
493.
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ
Tác giả Vũ Thọ. Ấn bản: 1993Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.
|
|
494.
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 2 Vũ Thọ
Tác giả Vũ Thọ. Ấn bản: 1993Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.
|
|
495.
|
Open Water sport diver MANUAL
Tác giả MANUAL. Ấn bản: 1984Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M105N.
|
|
496.
|
Literature ALAN DUPP
Tác giả DUPP, ALAN. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D500F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D500F.
|
|
497.
|
Basic English for computing S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100S.
|
|
498.
|
Focus on fluency : Conversation skills for intermediate students of English WILLY A RENANDYA
Tác giả RENANDYA, WILLY A. Ấn bản: 1997Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 R203A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R203A.
|
|
499.
|
1000 + pictures for teachers to copy ANDREW WRIGHT
Tác giả WRIGHT, ANDREW. Ấn bản: 1984Material type: Sách Nhà xuất bản: NY. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 WR300G] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 WR300G.
|
|
500.
|
The methodology course : English Language teacher training project : book one S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 1998Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 Tht200m] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 Tht200m.
|