Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / A.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby , A.S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. 85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng

Tác giả Ninh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Nhan đề chuyển đổi: 85 reading - Comprehension texts.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.

483. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ A - Z Đỗ Lệ Hằng biên dịch

Tác giả Đỗ Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: How to master English grammar from A to Z .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 N114v.

484. Practice tests for proficiency KATHY GUDE

Tác giả GUDE, KATHY.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 G500D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G500D.

485. Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL

Tác giả DUNKEL, PATRICA A.

Ấn bản: 1994Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.

486. Progress to proficiency : Student's book LEO JONES

Tác giả JONES, LEO.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 J430E.

487. Writing 1 ANDREW LITTLEJOHN

Tác giả LITTLEJOHN, ANDREW.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L314T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L314T.

488. College Writing : Trương Quang Phú Course 1

Tác giả Trương Quang Phú.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.076 TR561Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 TR561Q.

489. 44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.

490. Fluency in English : An Integrated couresfor Advanced students L.G ALEXANDER

Tác giả ALEXANDER, L.G.

Ấn bản: 1967Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: A. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 AL200X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 AL200X.

491. Developing skills : An integrated for intermediate students L.G ALEXANDER

Tác giả ALEXANDER, L.G.

Ấn bản: 1973Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 AL200X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 AL200X.

492. Teach English : Atraining course for teachers : Trainer's Handhook ADRIAN DOFE

Tác giả DOFE, ADRIAN.

Ấn bản: 1988Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D400F] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D400F.

493. Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ

Tác giả Vũ Thọ.

Ấn bản: 1993Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.

494. Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 2 Vũ Thọ

Tác giả Vũ Thọ.

Ấn bản: 1993Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.

495. Open Water sport diver MANUAL

Tác giả MANUAL.

Ấn bản: 1984Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M105N.

496. Literature ALAN DUPP

Tác giả DUPP, ALAN.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D500F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D500F.

497. Basic English for computing S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100S.

498. Focus on fluency : Conversation skills for intermediate students of English WILLY A RENANDYA

Tác giả RENANDYA, WILLY A.

Ấn bản: 1997Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 R203A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R203A.

499. 1000 + pictures for teachers to copy ANDREW WRIGHT

Tác giả WRIGHT, ANDREW.

Ấn bản: 1984Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: NY. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 WR300G] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 WR300G.

500. The methodology course : English Language teacher training project : book one S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 1998Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 Tht200m] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 Tht200m.