Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì Chu Thùy Liên

Tác giả Chu Thùy Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Trần Nghịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 NGH300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 NGH300l.

483. Văn hóa dân gian người Sán Chỉ ở tỉnh Thái Nguyên Trần Văn Ái

Tác giả Trần Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959714 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959714 TR120V.

484. Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La Cầm Hùng

Tác giả Cầm Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.4 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.4 C119H.

485. Lễ hội nông nghiệp Việt Nam, lễ hội nông nghiệp của người Bahnar Lê Văn Kỳ, Thu Loan

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250V.

486. Tang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Y Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại

Tác giả Y Tuyn Bing.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Y600T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Y600T.

487. Trên đường tìm về quan họ Trần Linh Quý

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

488. Tra cứu thông tin trong hoạt động thư viện-thông tin Giáo trình dùng cho SV ĐH và CĐ ngành thư viện-Thông tin Trần Thị Bích Hồng, Cao Minh Kiểm

Tác giả Trần Thị Bích Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.52 TR120TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.52 TR120TH.

489. Khắp thống đẳm Hà Đình Tỵ Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày : Song ngữ Tày Việt

Tác giả Hà Đình Tỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 KH116th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 KH116th.

490. Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.

491. Nghề truyền thống trên đất Phú Yên Bùi Tân

Tác giả Bùi Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 B510T.

492. Văn hóa dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

493. Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Hường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Đ312V.

494. Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam Phan văn Hoàng, Phạm Thị Trung, Vàng Thung Chúng

Tác giả Phan văn Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH431t.

495. Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt

Tác giả Vũ Ngọc Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.

496. Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông Nguyễn Du Chi

Tác giả Nguyễn Du Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. văn hóa dân tộc 201Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NG527D.

497. Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế Trần Đức Anh Sơn

Tác giả Trần Đức Anh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120Đ.

498. Khoa học với những giấc mơ Lê Giảng

Tác giả Lê Giảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 154.63 L250GI] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154.63 L250GI.

499. Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hóa Lê Kim Lữ

Tác giả Lê Kim Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 L250K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 L250K.

500. Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..