|
481.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì Chu Thùy Liên
Tác giả Chu Thùy Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500TH.
|
|
482.
|
Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Trần Nghịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 NGH300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 NGH300l.
|
|
483.
|
Văn hóa dân gian người Sán Chỉ ở tỉnh Thái Nguyên Trần Văn Ái
Tác giả Trần Văn Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959714 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959714 TR120V.
|
|
484.
|
Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La Cầm Hùng
Tác giả Cầm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.4 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.4 C119H.
|
|
485.
|
Lễ hội nông nghiệp Việt Nam, lễ hội nông nghiệp của người Bahnar Lê Văn Kỳ, Thu Loan
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250V.
|
|
486.
|
Tang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Y Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại
Tác giả Y Tuyn Bing. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Y600T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Y600T.
|
|
487.
|
Trên đường tìm về quan họ Trần Linh Quý
Tác giả Trần Linh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.
|
|
488.
|
Tra cứu thông tin trong hoạt động thư viện-thông tin Giáo trình dùng cho SV ĐH và CĐ ngành thư viện-Thông tin Trần Thị Bích Hồng, Cao Minh Kiểm
Tác giả Trần Thị Bích Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.52 TR120TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.52 TR120TH.
|
|
489.
|
Khắp thống đẳm Hà Đình Tỵ Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày : Song ngữ Tày Việt
Tác giả Hà Đình Tỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 KH116th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 KH116th.
|
|
490.
|
Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ Trần Việt Ngữ
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.
|
|
491.
|
Nghề truyền thống trên đất Phú Yên Bùi Tân
Tác giả Bùi Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 B510T.
|
|
492.
|
Văn hóa dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|
|
493.
|
Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Hường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La Đinh Văn Ân
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Đ312V.
|
|
494.
|
Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam Phan văn Hoàng, Phạm Thị Trung, Vàng Thung Chúng
Tác giả Phan văn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH431t.
|
|
495.
|
Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt
Tác giả Vũ Ngọc Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.
|
|
496.
|
Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông Nguyễn Du Chi
Tác giả Nguyễn Du Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. văn hóa dân tộc 201Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NG527D.
|
|
497.
|
Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế Trần Đức Anh Sơn
Tác giả Trần Đức Anh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120Đ.
|
|
498.
|
Khoa học với những giấc mơ Lê Giảng
Tác giả Lê Giảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 154.63 L250GI] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154.63 L250GI.
|
|
499.
|
Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hóa Lê Kim Lữ
Tác giả Lê Kim Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 L250K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 L250K.
|
|
500.
|
Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..
|