|
481.
|
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: có hiệu lực từ ngày 01/02/2016 Minh Ngọc sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 L504b] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 L504b.
|
|
482.
|
Sổ tay công tác nữ công. Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban nữ công.
Tác giả Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban nữ công. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.4 T450L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.4 T450L.
|
|
483.
|
Các nhà văn Nga giải nobel, tiểu sử lời tuyên dương và diễn từ tác phẩm Đoàn Tử Huyền
Tác giả Đoàn Tử Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, Trung tâm văn hóa ngôn ngữ đông tây 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.7092 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7092 Đ406T.
|
|
484.
|
By the roadside = Bên vệ đường: Sách song ngữ Katherine M. Yates; Nguyên Thơ Sinh dịch
Tác giả Yates, Katherine. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Y100T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Y100T.
|
|
485.
|
The happy prince and other tales Oscar Wilde,Nguyễn Thơ Sinh dịch
Tác giả Wilde, Oscar. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W300L.
|
|
486.
|
Vấn đề cơ bản của minh họa, phương vẽ đầu tượng Uyên Huy
Tác giả Uyên Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 757 U603H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757 U603H.
|
|
487.
|
Luật cán bộ, công chức, viên chức Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
488.
|
Luật cán bộ, công chức, viên chức Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597068 L504c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597068 L504c.
|
|
489.
|
133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp Võ Văn Nhi Dùng cho SV các lớp không thuộc chuyên ngành kế toán - kiểm toán
Tác giả Võ Văn Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
490.
|
268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp Võ Văn Nhị Được bổ sung, cập nhật hoá theo QĐ số 15/2016
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V400V.
|
|
491.
|
Một số vấn đề phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất kinh doanh cao su tiểu điền ở tỉnh Quảng Bình Sách chuyên khảo Trần Tự Lực
Tác giả Trần Tự Lực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1738952 TR120T] (22). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1738952 TR120T.
|
|
492.
|
Luật kiểm toán nhà nước Có hiệu lực thi hành ngày 01/01/2016 Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 C455H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 C455H.
|
|
493.
|
Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng doanh nghiệp Vụ Tài Chính Bổ sung theo thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Tác giả Vụ Tài Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 V500T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 V500T.
|
|
494.
|
Nguyên lý kế toán Phan Đức Dũng Lý thuyết, bài tập và bài giảng: Đã cập nhật, sửa đổi theo thông tư số 200/2014/TT-BTC và thông tư số 202/2014/TT-BTC
Tác giả Phan Đức Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 PH105Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 PH105Đ.
|
|
495.
|
Nuôi dưỡng bò sữa ở các trang gia đình tại miền Bắc Việt Nam Vũ Chí Cương Hướng dẫn thực hành cho người chăn nuôi
Tác giả Vũ Chí Cương. Ấn bản: Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.2142 V500CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2142 V500CH.
|
|
496.
|
Tuyển tập tham khảo các mẫu diễn văn, các bài phát biểu, các mẫu thư, mẫu hợp đồng áp dụng thiết thực hàng ngày trong doanh nghiệp
Tác giả tập thể. Nhà xuất bản: Lao động 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
497.
|
Toàn văn cam kết của Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới Nhà xuất bản Lao động xã hội
Tác giả Nhà xuất bản Lao động xã hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao đông-xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 382 T406v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 T406v.
|
|
498.
|
Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Quảng Bình Sở Lao động thương binh và xã hội
Tác giả Sở Lao động thương binh và xã hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở Lao động thương binh và xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.745 B100m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 959.745 B100m.
|
|
499.
|
Luật viên chức Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa Quy định mới nhất về tiêu chuẩn, nghiệp vụ công chức-viên chức năm 2011
Tác giả Thùy Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597068 TH523L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597068 TH523L.
|
|
500.
|
Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.59707 H250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 H250th.
|