Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới Đặng Thị Diệu Trang

Tác giả Đặng Thị Diệu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Đặc điểm ca dao truyền thống Nam Hà Trần Gia Linh, Phạm Thị Nhuần

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120GI.

483. Văn học dân gian dân tộc CơTu Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

484. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh Quyển 2.

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

485. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Vi Khăn Mun sưu tầm và dịch Song ngữ Thái – Việt

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 TR527C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 TR527C.

486. Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian VN Văn Duy

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114Đ.

487. Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính Quyển 2:

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

488. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Quyển 2: Dân ca nghi lễ và các phong tục

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

489. Những lời ca của người kinh: Nguyễn Thị Phương Châm Sưu tầm ở Kinh Đảo, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

490. Sưu tầm văn học dân gian vùng song Hậu Nguyễn Anh Động

Tác giả Nguyễn Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527A.

491. Tục thờ thần và thần tích Nghệ An Ninh Viết Giao

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 N312V.

492. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính Quyển 3.

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

493. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 3: Dân ca nghi lễ và phong tục

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.

494. Văn học dân gian hiện đại Trần Gia Linh Quyển 2:

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120GI.

495. Thần rủa yang con rung brah thô yang non rung: Sử thi M’Nông Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kaau biên dịch; Điểu Klưt hát kể

Tác giả Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kâu biên dịch; Điểu Klưt hát kể.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 TH120r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 TH120r.

496. Thủy Lợi và quan hệ làng xã Mai Văn Hai, Bùi Xuân Đính Thử nghiệm nghiên cứu tại một làng Đồng bằng Bắc Bộ

Tác giả Mai Văn Hai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 Qu106B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 Qu106B.

497. Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English Phan Văn Giưỡng, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Ngô Thanh Nhàn hiệu đính

Tác giả Phan Văn Giưỡng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội: Trung tâm Từ điển học, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922321 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 T550đ.

498. Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.

499. Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu Trần Hữu Sơn cb, Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Thị Minh Tú

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597173 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597173 TR561C.

500. Văn hóa vùng biển bãi ngang Hà Giao, Võ Ngọc An Tỉnh Bình Định

Tác giả Hà Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 H100GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 H100GI.