Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. Từ điển chu dịch Trương Thiện Văn; Trương Đình Nguyên dịch

Tác giả Trương Thiện Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.303 TR561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.303 TR561TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 V250v] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 V250v.

483. Lựa chọn và sử dụng nhân tài trong lịch sử Lê Thị Thanh Hòa

Tác giả Lê Thị Thanh Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L250TH.

484. Phương ngữ Bình Trị Thiên Võ Xuân Trang

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 V400T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 V400T.

485. Quy luật ngôn ngữ Hồ Lê

Tác giả Hồ Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H450L] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H450L.

486. Phong cách học Tiếng Việt hiện đại Hữu Đạt

Tác giả Hữu Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 H566Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H566Đ.

487. Âm tiết và loại hình ngôn ngữ Nguyễn Quang Hồng

Tác giả Nguyễn Quang Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 411 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 411 NG527QU.

488. Câu chủ - vị Tiếng Việt Lê Xuân Thai

Tác giả Lê Xuân Thai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 L250X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 L250X.

489. Giáo trình ngôn ngữ học đại cương Saussure, Ferdinand De

Tác giả Saussure, Ferdinand De.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb] Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 410 S111S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 S111S.

490. Vấn đề cấu tạo từ của Tiếng Việt hiện đại Hồ Lê

Tác giả Hồ Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 H311L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 H311L.

491. Quản lý hành chính nhà nước Nguyễn Hữu Tri, Nguyễn Lan Phương

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351.597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.597 NG527H.

492. Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt Nguyễn Tài Cẩn

Tác giả Nguyễn Tài Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527T.

493. Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính Đinh Văn Mậu, Nguyễn Văn Thâm, Võ Kim Sơn chủ biên Chương trình chuyên viên

Tác giả Đinh Văn Mậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351 H107ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 H107ch..

494. Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu

Tác giả Trần Văn Chường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.

495. Xử lý ảnh bằng máy tính Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.367 NG450D] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 NG450D.

496. Nhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán Trần Hạnh Nhi

Tác giả Trần Hạnh Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Khoa học tự nhiên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.73 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 TR120H.

497. Kỹ thuật lập trình C Phạm Văn Ất

Tác giả Phạm Văn Ất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 PH104V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104V.

498. Các nguyên tố của vũ trụ G.T Seaborg, E.G. Valens; Phạm Hoàng Ngọc

Tác giả Seaborg, G.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Khoa học và kỹ thuật, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 S200A] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 S200A.

499. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

500. Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ Trần Ái, Nguyễn Bạo, Nguyễn Minh Chí,...

Tác giả Trần Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T550đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T550đ.