|
481.
|
Lễ hội vùng đất tổ Phạm Bá Kiên
Tác giả Phạm Bá Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH104B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH104B.
|
|
482.
|
Di sản múa dân gian vùng Tây Bắc Bùi Chí Thanh
Tác giả Bùi Chí Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.537 B510CH B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.537 B510CH B510CH.
|
|
483.
|
Văn hóa dân gian ở một làng văn hóa Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|
|
484.
|
Thường Rang, Bộ mẹng Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 B510TH.
|
|
485.
|
Thường Rang, Bộ mẹng Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: No items available
|
|
486.
|
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M312H.
|
|
487.
|
Một vùng văn hóa Hà thành/ Nguyễn Hòa Bình.-
Tác giả Nguyễn Hòa Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221008 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221008 NG527H.
|
|
488.
|
Nơi thắp sáng niềm tin: Bút ký/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 NG527QU.
|
|
489.
|
Hoàng Đình Giong/ Triệu Thị Mai sưu tầm, biên soan.-
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 TR309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 TR309TH.
|
|
490.
|
Bỏong tàng tập éo/ Nông Viết Toại.-
Tác giả Nông Viết Toại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455V.
|
|
491.
|
Quám khắp tản chụ/ Mạc Phi.-
Tác giả Mạc Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 M101PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 M101PH.
|
|
492.
|
Ké nàm/ Lâm Ngọc Thu, Vương Trung, Lương Thanh Nghĩa,...-
Tác giả Lâm Ngọc Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 K200N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 K200N.
|
|
493.
|
Phiêu lưu lên ngược ký: Truyện thiếu nhi/ Đỗ Anh Mỹ.-
Tác giả Đỗ Anh Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ450A.
|
|
494.
|
Niềm vui/ Vy Thị Kim Bình.-
Tác giả Vy Thị Kim Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V600TH.
|
|
495.
|
Tập truyện Nguyên Bình/ Nguyên BÌnh.-
Tác giả Nguyên Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527B.
|
|
496.
|
Bạn bè một thuở/ Bùi Hiển.-
Tác giả Bùi Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 B510H.
|
|
497.
|
Hai ngọn gió: Thơ/ Phạm Thị Kim Khánh.-
Tác giả Phạm Thị Kim Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 Ph104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 Ph104TH.
|
|
498.
|
Sóng nặm rốm: Thơ/ Vương Trung.-
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 V561TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V561TR.
|
|
499.
|
Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại - Từ một góc nhìn/ Cao Thị Hảo.-
Tác giả Cao Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 C108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 C108TH.
|
|
500.
|
Truyện ngắn chọn lọc: Q.1/ Hà Thị Cẩm Anh.-
Tác giả Hà Thị Cẩm Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H100TH.
|