Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. Từ điển cho người sử dụng máy tính PH.D Bryan pfaffenberrger, Bùi Xuân Toại dịch

Tác giả Bryan pfaffenberrger, PH.D.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 BR600A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 BR600A.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Từ điển kinh tế penguin Phạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập dịch

Tác giả Phạm Đăng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.03 T550đ..

483. Lịch thế kỷ XX 1991 - 2000 Nguyễn Mậu Tùng

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 L302th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 L302th..

484. Pascal: Lý thuyết, bài tập cơ bản và nâng cao , lời giải Mai Hà chủ biên

Tác giả Mai Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vân tải 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 M 103 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 M 103 H.

485. The Biomedical Engineering hand book Joseph D. Bronzino

Tác giả Joseph D. Bronzino.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh CRC Press 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 TH200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 TH200b.

486. Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students

Tác giả Simon Greennall.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.

487. 85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng

Tác giả Ninh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.

488. Nâng cao năng lực dạy và học toán Đỗ Ngọc Đạt Tập 2:

Tác giả Đỗ Ngọc Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 Đ450NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Đ450NG.

489. Khảo sát văn hóa truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị khảo sát, sưu tầm, biên soạn T.1 Lieu Doi traditional Culture Survey

Tác giả Bùi Văn Cường.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 KH108s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 KH108s.

490. Hoa văn trang trí thông dụng A.P Xô kôn xki; Đặng Tất Thắng dịch

Tác giả A.P Xô kôn xki.

Ấn bản: In lần 3 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 794.147 X450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.147 X450K.

491. Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.

492. Xác suất và thống kê toán học Đặng Hấn

Tác giả Đặng Hấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.2 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.2 Đ115H.

493. Học dịch tiếng Anh qua lovestory (Một câu chuyện tình) Erich Segal; Trần Anh Kim dịch Tiểu thuyết Mỹ đã dựng thành phim

Tác giả Segal, Erich.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.02 S200G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.02 S200G.

494. Nước đi đầu tiên của bạn (cờ vua) A.P Xôkônxki; Đặng Tất Thắng dịch

Tác giả Xôkônxki, A.P.

Ấn bản: In lần 3 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 794.147 X450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.147 X450K.

495. Ase secondary science teachers' Handbook Richard Hull

Tác giả Richard Hull.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Stanley Thornes 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 AR200s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 370 AR200s.