|
481.
|
Phòng trừ sâu bệnh hại lúa / Nguyễn Hữu Doanh .-
Tác giả Nguyễn Hữu Doanh. Ấn bản: Tái bản lần 1.-Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.
|
|
482.
|
Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.
Tác giả Việt Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.
|
|
483.
|
Phòng trị bệnh cho gia súc/ Lê Huy Hảo chủ biên.
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250H.
|
|
484.
|
Đạo của vật lý-một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương đông The tao of physics-an exploration of the paralfels between modern physics and eastern mysticism Fritjof Capra; Nguyễn Tường Bách biên dịch
Tác giả Capra, Fritjof. Ấn bản: In lần 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C100P.
|
|
485.
|
Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây trong vườn / Nguyễn Hữu Doanh .-
Tác giả Nguyễn Hữu Doanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 .-Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.
|
|
486.
|
Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải Đường Hồng Dật
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 Đ561H.
|
|
487.
|
Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt Nguyễn Đức Quý biên soạn
Tác giả Nguyễn Đức Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 NG527Đ.
|
|
488.
|
Thiết kế bài giảng hóa học 8 Cao Cự Giác, Vũ Minh Hà T.1
Tác giả Cao Cự Giác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 C108C] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 C108C.
|
|
489.
|
Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.1
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
490.
|
Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.2
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
491.
|
Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 Nguyễn Hạnh Uyên Minh
Tác giả Nguyễn Hạnh Uyên Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527H.
|
|
492.
|
Giới thiệu giáo án toán 9 Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang
Tác giả Nguyễn Thế Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527TH.
|
|
493.
|
Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 Nguyễn Đức Tấn
Tác giả Nguyễn Đức Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.
|
|
494.
|
Phương pháp giải bài tập toán 6 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng T.2
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
495.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.
|
|
496.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Trần Văn Hòa chủ biên, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... Tập 4 Sâu bệnh hại cây trồng, cách phòng trị .
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7076 M458tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7076 M458tr.
|
|
497.
|
Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.
|
|
498.
|
Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .
Tác giả Trần Khắc Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.
|
|
499.
|
Hỏi đáp về phòng trừ sâu bệnh Giáp Kiều Hưng chủ biên .-
Tác giả Giáp Kiều Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6067 Gi109K] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6067 Gi109K.
|
|
500.
|
Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc
Tác giả Nguyễn Anh Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.
|