Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
481. Phòng trừ sâu bệnh hại lúa / Nguyễn Hữu Doanh .-

Tác giả Nguyễn Hữu Doanh.

Ấn bản: Tái bản lần 1.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
482. Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.

Tác giả Việt Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.

483. Phòng trị bệnh cho gia súc/ Lê Huy Hảo chủ biên.

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250H.

484. Đạo của vật lý-một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương đông The tao of physics-an exploration of the paralfels between modern physics and eastern mysticism Fritjof Capra; Nguyễn Tường Bách biên dịch

Tác giả Capra, Fritjof.

Ấn bản: In lần 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C100P.

485. Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây trong vườn / Nguyễn Hữu Doanh .-

Tác giả Nguyễn Hữu Doanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.

486. Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 Đ561H.

487. Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt Nguyễn Đức Quý biên soạn

Tác giả Nguyễn Đức Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 NG527Đ.

488. Thiết kế bài giảng hóa học 8 Cao Cự Giác, Vũ Minh Hà T.1

Tác giả Cao Cự Giác.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 C108C] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 C108C.

489. Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.1

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

490. Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.2

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

491. Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 Nguyễn Hạnh Uyên Minh

Tác giả Nguyễn Hạnh Uyên Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527H.

492. Giới thiệu giáo án toán 9 Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang

Tác giả Nguyễn Thế Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527TH.

493. Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.

494. Phương pháp giải bài tập toán 6 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng T.2

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

495. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.

Tác giả Trần Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.

496. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Trần Văn Hòa chủ biên, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... Tập 4 Sâu bệnh hại cây trồng, cách phòng trị .

Tác giả Trần Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7076 M458tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7076 M458tr.

497. Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.

498. Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .

Tác giả Trần Khắc Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.

499. Hỏi đáp về phòng trừ sâu bệnh Giáp Kiều Hưng chủ biên .-

Tác giả Giáp Kiều Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6067 Gi109K] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6067 Gi109K.

500. Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc

Tác giả Nguyễn Anh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.