|
4761.
|
Truyện cổ Pu Péo Lê Trung Vũ Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà ăn 2018Nhan đề chuyển đổi: Lê Trung Vũ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TR.
|
|
4762.
|
Văn hóa và sự phát triển của các dân tộc ở Việt Nam Nông Quốc Chấn Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà ăn 2018Nhan đề chuyển đổi: Nông Quốc Chấn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 N455QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 N455QU.
|
|
4763.
|
Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái Hoàng Trần Nghịch Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà ăn 2019Nhan đề chuyển đổi: Hoàng Trần Nghịch.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
4764.
|
Then của người Pu Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2019Nhan đề chuyển đổi: Lò Văn Chiến.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L400V.
|
|
4765.
|
Truyện Khun Tớng - Khun Tính Lò Bình Minh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Lò Bình Minh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400B.
|
|
4766.
|
Biểu tượng Neak trong văn hóa của người Khmer ở Nam Bộ: Sưu tầm văn hóa dân giannh Thạch Nam Phương Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Thạch Nam Phương.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 TH102N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 TH102N.
|
|
4767.
|
Xở phi hươn Sầm Văn Bình Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Sầm Văn Bình.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 S119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 S119V.
|
|
4768.
|
Khảo sát trò Xuân Phả Hoàng Anh Nhân Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Hoàng Anh Nhân.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407A.
|
|
4769.
|
Văn hóa cồng chiêng người Mường Hòa Bình: Nghiên cứu văn hóa Bùi Chí Thanh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nha văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Bùi Chí Thanh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959719 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959719 B510CH.
|
|
4770.
|
Người Ba Na ở Phú Yên Văn Công Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Nhan đề chuyển đổi: Văn Công.Sẵn sàng: No items available
|
|
4771.
|
Người Ba Na ở Phú Yên Văn Công Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Nhan đề chuyển đổi: Văn Công.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959755 V114'C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959755 V114'C.
|
|
4772.
|
Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959736 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959736 NG527TH.
|
|
4773.
|
Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: No items available
|
|
4774.
|
Những giá trị văn hóa đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và PaKô Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959747 Nh556gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959747 Nh556gi.
|
|
4775.
|
Bài hát dân ca Thái Vàng Thị Ngoạn Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Vàng Thị Ngoạn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V106TH.
|
|
4776.
|
Vai trò của văn hóa truyền thống các tộc người bản địa Tây Nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng Đỗ Hồng Kỳ Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Đỗ Hồng Kỳ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.
|
|
4777.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số Nông Quốc Chấn Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Nông Quốc Chấn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.
|
|
4778.
|
Tín ngưỡng Then Giáy ở Lào Cai Lê Thành Nam Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2019Nhan đề chuyển đổi: Lê Thành Nam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 T311ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 T311ng.
|
|
4779.
|
Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Quán Vi Miên.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
4780.
|
Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Vũ Quang Liễn, .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 V500QU.
|