|
4621.
|
Đại ngàn/ Khôi Nguyên
Tác giả Khôi Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 KH452NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 KH452NG.
|
|
4622.
|
Tập truyện thiếu nhi/ Mã A Lềnh.-
Tác giả Mã A Lềnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M100A.
|
|
4623.
|
Chuông gió: Tập truyện ngắn/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH105M.
|
|
4624.
|
Sinh nhật cây xương rồng/ Inrasara.-
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 I311R.
|
|
4625.
|
Vẳn Đắp/ Trương Lạc Dương.-
Tác giả Trương Lạc Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 TR561L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TR561L.
|
|
4626.
|
Cóoc Lặm/ Hoàng Kim Dung.-
Tác giả Hoàng Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H407K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H407K.
|
|
4627.
|
Bí mật bị phơi bày: Tiểu thuyết/ Mai Văn Bé Em.-
Tác giả Mai Văn Bé Em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M103V.
|
|
4628.
|
Nắng sớm khung mây/ Công Thế.-
Tác giả Công Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C455TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C455TH.
|
|
4629.
|
Ngôi nhà bỗng sáng đèn: Thơ/ Y Phương.-
Tác giả Y Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn.- Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Y600PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Y600PH.
|
|
4630.
|
Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ: Tiểu thuyết/ Tô Hoài.-
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
4631.
|
Bánh xe hạnh phúc: Tập truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
4632.
|
Khi hoa cúc nở: Truyện ngắn chọn lọc/ Chu Bá Nam.-
Tác giả Chu Bá Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500B.
|
|
4633.
|
Về một mảng văn học dân tộc: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|
|
4634.
|
Họa mi rừng/ Địch Ngọc Lân.-
Tác giả Địch Ngọc Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu.- 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ302 NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ302 NG.
|
|
4635.
|
Viết từ miền hoa ban: Tiểu luận - Phê bình/ Trần Đại Tao.-
Tác giả Trần Đại Tao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018,-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
4636.
|
Lạc giữa lòng Mường: Tập truyện/ Hà Lý.-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H100L.
|
|
4637.
|
Nỗi đau êm ả: Tiểu thuyết/ Nguyễn Ngọc Hinh.-
Tác giả Nguyễn Ngọc Hinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.- Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NG.
|
|
4638.
|
Vùng đá khát: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
4639.
|
Tác phẩm chọn lọc: Q.1/ Đỗ Quang Tiến.-
Tác giả Đỗ Quang Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450QU.
|
|
4640.
|
Gặp lại: Tiểu thuyết/ Lê Lâm.-
Tác giả Lê Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.
|