|
4601.
|
Người về sau cuộc chiến: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hiền Lương.-
Tác giả Nguyễn Hiền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
4602.
|
Dốc người: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
4603.
|
Thằng Bơ: Truyện và ký/ Lê Vạn Quỳnh
Tác giả Lê Vạn Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250V.
|
|
4604.
|
Kín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú.-
Tác giả Nguyễn Đình Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527Đ.
|
|
4605.
|
Tết ở bản Dèo: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Nhàn.-
Tác giả Nguyễn Hữu Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
4606.
|
Cài thép vào lá gan: Truyện/ Hờ A Di.-
Tác giả Hờ A Di. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H460A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H460A.
|
|
4607.
|
Chủ đất: Tiểu thuyết/ Chu Thị Minh Huệ.-
Tác giả Chu Thị Minh Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500TH.
|
|
4608.
|
Sóng đá/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH105M.
|
|
4609.
|
Seo sơn: Truyện/ Vũ Quốc Khánh.-
Tác giả Vũ Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500QU.
|
|
4610.
|
Thành phố yêu thương/ Đỗ Dũng.-
Tác giả Đỗ Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ450D.
|
|
4611.
|
Hoa hậu xứ Mường/ Phương Vũ.-
Tác giả Phương Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH561V.
|
|
4612.
|
Vùng biên ải/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M100V.
|
|
4613.
|
Tây Nguyên trong tôi/ Văn Công Hùng.-
Tác giả Văn Công Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V113'C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V113'C.
|
|
4614.
|
Trái tim rừng: Tập truyện ngắn/ Hữu Tiến.-
Tác giả Hữu Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566T.
|
|
4615.
|
Thơ/ Hùng Đình Quý.-
Tác giả Hùng Đình Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 H513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H513Đ.
|
|
4616.
|
Tể tướng Lưu Nhân Chú: Tiểu thuyết lịch sử/ Hồ Thúy Giang.-
Tác giả Hồ Thủy Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450TH.
|
|
4617.
|
Cảm nhận bạn bè: Tuyển tập lý luận và phê bình/ Hữu Chỉnh.-
Tác giả Hữu Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H560CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H560CH.
|
|
4618.
|
Cánh cung đỏ: Tiểu thuyết/ Hà Lâm Kỳ.-
Tác giả Hà Lâm Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100L.
|
|
4619.
|
Tuyển tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
4620.
|
Xuôi dòng Nậm Na/ Xuân Thiêm.-
Tác giả Xuân Thiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502TH.
|