|
461.
|
Hòn đất Anh Đức Tiểu thuyết
Tác giả Anh Đức. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
462.
|
Tâm hồn cao thượng Edmond De,Amicis; Hà Mai Anh dịch
Tác giả Amicis, Edmond De. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.
|
|
463.
|
Vì một tiểu thuyết mới Alain Robbe, Grillet
Tác giả Grillet, Alain Robbe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 GR300L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 GR300L.
|
|
464.
|
Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
465.
|
Banzắc và cuộc săn tìm nhân vật chính diện trong Tấn trò đời Đặng Anh Đào
Tác giả Đặng Anh Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 Đ115A] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 Đ115A.
|
|
466.
|
Những kiệt tác văn chương thế giới Hoàng Nhân T.1 Văn chương Âu - Mỹ Tóm tắt
Tác giả Hoàng Nhân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH556k.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH556k..
|
|
467.
|
Một chuyện chép ở bệnh viện Bùi Đức Ái Truyện
Tác giả Bùi Đức Ái. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tiền Giang Hội văn nghệ 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510Đ.
|
|
468.
|
Bản tin chiều Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Hailey, Arthur. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H103L.
|
|
469.
|
Huy Phương tuyển tập Huy Phương
Tác giả Huy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H523PH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H523PH.
|
|
470.
|
Sự lựa chọn cuối cùng Janet Dailey; Văn Hòa, Kim Thùy dịch
Tác giả Dailey, Janet. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D103L.
|
|
471.
|
20 năm sau Alexandre Dumas
Tác giả Dumas, Alexandre. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 D500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D500M.
|
|
472.
|
Dòng máu Sidney Selldon; Trần Hoàng Cương dịch
Tác giả Selldon, Sidney. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2014Nhan đề chuyển đổi: Bloodline.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
473.
|
Sứ giả của thần chết (Cối xay gió của các thần) Sidney Selldon; Sao Biển dịch
Tác giả Selldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
474.
|
Kẻ săn người Chiristophe Guillaumot; Lê Thị Hiệu dịch
Tác giả Guillaumot, Chiristophe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 G510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G510L.
|
|
475.
|
Trẻ em đường phố Lorenzo Carcaterra; Thảo Trân dịch
Tác giả Carcaterra, Lorenzo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 C100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 C100R.
|
|
476.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào,.. T.9
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
477.
|
Ba lần và một lần Chu Lai Tiểu thuyết
Tác giả Chu Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.
|
|
478.
|
Trúng số độc đặc Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500TR.
|
|
479.
|
Tuyển tập tiểu thuyết Nguyễn Khải Lê Minh Khuê
Tác giả Lê Minh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hội nhà văn, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
480.
|
Trôi theo dòng đời: Quỳnh Giao, Lê Quốc Nhĩ dịch Tiểu thuyết
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2006Sẵn sàng: No items available
|