Tìm thấy 1169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Cơi Masrĩh và Mỏq Vila Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêng Hoàng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Chamaliaq Riya Tiẻng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Chamaliaq Riya Tiẻng.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Sân khấu dân gian Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm

Tác giả Đàm Văn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 Đ104V.

463. Các làn điệu dân ca Raglai Chamalia Qriya; Trần Kiêm Hoàng

Tác giả Chamalia Qriya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH100M.

464. Lễ cấp sắc Pụt Nùng Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

465. Làng nghề truyền thống Quảng Trị Y Thi chủ biên, Thuý Sâm, Thuỳ Liêm

Tác giả Y Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L106ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L106ngh..

466. Văn hoá dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao T.1 Ca dao và đồng giao

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

467. So sánh ca dao người Việt ở xứ nghệ và xứ Bắc Nguyễn Phương Châm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 S400s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 S400s..

468. Người Chu-Ru ở Lâm Đồng Hoàng Sơn

Tác giả Hoàng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407S.

469. Mạch sống của hương ước trong làng Việt Trung bộ Nguyễn Hữu Thông

Tác giả Nguyễn Hữu Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 NG527H.

470. Văn hoá ẩm thực Thái Bình Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104M.

471. Văn hoá - xã hội chăm nghiên cứu và đối thoại Iarasara

Tác giả Iarasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 I311R.

472. Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam Tô Đông Hải

Tác giả Tô Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T450Đ.

473. Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng,...

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

474. Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo Trần Đình Ngôn

Tác giả Trần Đình Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120Đ.

475. Văn hoá ẩm thực Vĩnh Phúc Nguyễn Xuân Lân

Tác giả Nguyễn Xuân Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527X.

476. Văn hoá dân gian Làng Mai Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

477. Cổ luỹ trong luồng văn hoá biển Việt Nam Cao Chư

Tác giả Cao Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 C108CH.

478. Văn hoá dân gian làng Liên Trì (Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Can

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.

479. Văn hoá dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.

480. Tập tục xứ Quảng theo 1 vòng đời Võ Văn Hoè

Tác giả Võ Văn Hoè.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 V400V.