Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.2

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Hội Ba làng kẻ Nguyễn Toạ

Tác giả Nguyễn Toạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527T.

463. Trang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Kađai Đỗ Thị Hoà

Tác giả Đỗ Thị Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 Đ450TH.

464. Trường ca cá dân tộc Bana, Êđê, Hrê Kasôliễng

Tác giả Kasôliễng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 K100S.

465. Văn hoá làng của người Bana Kriêm Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.

466. Tết cổ truyền người Việt Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2614 T258C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2614 T258C.

467. Hội đền đồng bằng và tục hát văn Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

468. Văn hoá ẩm thực người Thái đen Mường Lò Hoàng Thị Hạnh

Tác giả Hoàng Thị Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407TH.

469. Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.41 NG527TH.

470. Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ tích H'mông Lê Trung Vũ

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TR.

471. Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ Nguyễn Nghĩa Nguyễn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527NGH.

472. Văn hoá dân gian làng Xuân Nẻo Văn Duy

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 V114h.

473. Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc H'mông Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.

474. Cồng chiêng Mường Kiều Trung Sơn

Tác giả Kiều Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 K309TR.

475. Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần tiếng Mường

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

476. Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Yên Thái (Tây Hồ - Hà Nội) Lê Văn Kỳ sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 T310h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 T310h..

477. Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù Nguyễn Quang Lê

Tác giả Nguyễn Quang Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527QU.

478. Văn hóa dân gian người Thổ Lê Mai Oanh sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959742 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 V114h..

479. Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) Dương Tuấn Nghĩa

Tác giả Dương Tuấn Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 D561T.

480. Văn hóa dân gian Thanh Ba Nguyễn Đình Vỵ

Tác giả Nguyễn Đình Vỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527Đ.