Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Kê Sửu (chủ biên), Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Q.1 Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cở Tu

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K250S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

463. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

464. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - Thông tin, 2013Sẵn sàng: No items available

465. Văn hóa cổ truyền của người Pn Y ở Hà Giang Ma Ngọc Hướng (chủ biên), Âu Văn Hợp, Hoàng Thị Cấp

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 M100NG.

466. Văn học dân gian Thái Bình Phạm Đức Duật

Tác giả Phạm Đức Duật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 PH104Đ.

467. Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.1 Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang

Tác giả Vũ Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.

468. Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.2 Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi

Tác giả Vũ Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.

469. Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

470. Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 QU105V.

471. Đờn ca tài tử Nam Bộ Võ Trường Kỳ

Tác giả Võ Trường Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V400TR.

472. Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai Vũ Thị Trang

Tác giả Vũ Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597167 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597167 V500TH.

473. Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun T.2

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.

474. Những nghi lễ và ca lễ ở Đền Điềm Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông ti 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.

475. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

476. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

477. Tuổi cập kê Cotlette; Lê Việt Liên dịch Tiểu thuyết

Tác giả Cotlette.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C435L] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C435L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C435L.

478. Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1

Tác giả Vương Sỹ Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.

479. Truyện ngắn các tác giả nữ Nguyễn Thị Ấm, Phan Thị Vàng Anh, Túy Bắc,... Tuyển chọn 1945 - 1995

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

480. Linh cảm mùa xuân Thanh Lê Ký sự và phóng sự

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107L.