Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch

Tác giả Swan, Michael.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

463. Thì và mệnh đề trong văn viết tiếng Anh : Tenses and clauses in writing Matters Vĩnh Khuê

Tác giả Vĩnh Khuê.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V312KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V312KH.

464. Văn phạm anh ngữ hiện đại Đức Tài

Tác giả Đức Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Tp. HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V114'ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V114'ph.

465. Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

466. Phát âm tiếng Anh. A short guide to english pronunciation for Vietnamese learners / Hoàng Châu

Tác giả Hoàng Châu.

Ấn bản: 1990Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 H407CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H407CH.

467. Các cách dùng thiết yếu trong anh ngữ Ninh Hùng

Tác giả Ninh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: The English usages .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N312H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N312H.

468. English grammar S.O

Tác giả S.O.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London University of Birmingham, 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E200NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E200NG.

469. Essential grammar in use Murphy, Raymond

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

470. Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông

Tác giả Lê Bá Kông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.

471. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh ; Tập 1 Phạm Đăng Bình

Tác giả Phạm Đăng Bình.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 PH104Đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH104Đ.

472. Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell

Tác giả Pierce, Douglas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.

473. Getting started : Materials writers on materials writing ARACELI C HDALGO

Tác giả HDALGO, ARACELI C.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: S. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 PH104Đ.

474. Ship or sheep? :An intermediate pronunciation course = GT phát âm trung cấp / ANN BAKER

Tác giả BAKER, ANN.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 B100K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B100K.

475. Longman English grammar Alexander, L.G

Tác giả Alexander, L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London, New York Longman 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.

476. Ship or sheep? :An intermediate pronunciation course ANN BAKER

Tác giả BAKER, ANN.

Ấn bản: 1991Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 B100K] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B100K.

477. CAE: Practice tests : with answers : five tests for the Cambridge certificate in advanced English Harrison, Mark

Tác giả Harrison, Mark.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford university, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.

478. Writing : A Scheme for teacher education / CHRISTOPHER TRIBBLE

Tác giả TRIBBLE, CHRISTOPHER.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR300B.

479. Longman English grammar practice: for intermediate students Alexander, L.G

Tác giả Alexander, L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Longman 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.

480. Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.