Tìm thấy 1534 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker

Tác giả Duncan,Janie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

463. Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

464. Basic English for Computing: Revised & Updated Erich H.Glendinning,John McEwan, Phạm Văn Bình giới thiệu

Tác giả Glendinning Eric H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cơ bản cho người sử dụng máy tính.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 GL203D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GL203D.

465. Basic English for computing: Revised & Updated Eric H. Glendinning, Join McEwan

Tác giả Glendinning, Eric H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 GL203D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GL203D.

466. Business objectives: Workbook Vicki Hollett,Michael Duckworth

Tác giả Hollet,Vicki.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0076 H400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0076 H400L.

467. Business grammar & practive: New edition Michael Duckworth

Tác giả Duckworth Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 D506K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 D506K.

468. English for meetings: Express series Kenneth Thomson

Tác giả Thomson, Kenneth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH429S] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH429S.

469. English for Socializing: Express series Sylle Gore, David Gordon Smith

Tác giả Gore, Sylee.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 G400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 G400R.

470. Life lines: Pre intermediate:Teacher book Hutchinson, Woodbridge

Tác giả Woodbridge, Hutchinson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 W400O] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 W400O.

471. English syntax: A grammar for English language professionals Roderick A. Jacobs

Tác giả Jacobs,Roderick A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 5100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 5100C.

472. Pragmatics George Yule;Series editor HG.Widdowson

Tác giả Yule,George.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 Y600U] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 Y600U.

473. Phonetics Peter Roach; Series editor H.G Widdowson

Tác giả Roach,Peter.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.

474. Headway: John Soars,Lizsoars Teacher's book: Pre-intermediate

Tác giả Soars,John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.

475. Ngữ pháp tiếng Anh vô địch Hoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu

Tác giả Hoa Khắc Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Nhan đề chuyển đổi: Super English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H401KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H401KH.

476. Vui học tiếng Anh bóng đá dưới mắt phụ nữ Trần Lệ Dung

Tác giả Trần Lệ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Nhan đề chuyển đổi: Football trough women's eyes.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120L.

477. Cấu tạo từ tiếng Anh : New Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

478. First certificate : Practice tests : with answers Harrison, Mark

Tác giả Harrison, Mark.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.

479. First certificate gold: Practice exams : with key / Amos Paran, Nguyễn Bàng giới thiệu

Tác giả Paran, Amos.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 P100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P100R.

480. Những từ đồng âm trong tiếng Anh Nguyễn Thành Yến

Tác giả Nguyễn Thành Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1998Nhan đề chuyển đổi: English guides Homophones .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NH556t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NH556t.