Tìm thấy 693 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Thiên thần nổi giận Sidney Sheldon; Minh Tân dich

Tác giả Sheldon, Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Miguelde Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vị dịch T.2

Tác giả Saavedra, Miguelde Cervantes.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 S100A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 S100A.

463. Những tác phẩm lớn trong văn chương thế giới Vũ Dũng biên soạn Tóm tắt tác phầm và tiểu sử tác giả của 130 kiệt tác văn chương thế giới

Tác giả Vũ Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 V500D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V500D.

464. Sau giờ ra chơi Nguyễn Đình Toàn

Tác giả Nguyễn Đình Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.

465. Rước chữ Dương Duy Ngữ Tập truyện ngắn

Tác giả Dương Duy Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D561D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D561D.

466. Tuyển tập Nguyễn Quang Sáng Nguyễn Quang Sáng; Thạch Sơn tuyển chọn; Bùi Việt Thắng giới thiệu T.1

Tác giả Nguyễn Quang Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

467. Tuyển tập Nguyễn Quang Sáng Nguyễn Quang Sáng; Thạch Sơn tuyển chọn; Bùi Việt Thắng giới thiệu T.2

Tác giả Nguyễn Quang Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

468. Tuyển tập văn học Trường Chinh; Hà Xuân Tường giới thiệu; Chu Giang biên soạn T.2

Tác giả Trường Chinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.

469. Tuyển tập văn học Trường Chinh; Hà Xuân Tường giới thiệu; Chu Giang biên soạn T.1

Tác giả Trường Chinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.

470. Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.3

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.

471. Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.2

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.

472. Tuyển tập văn học thiếu nhi Tô Hoài T.1

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.

473. Tuyển tập Trương Chính Trương Chính T.2

Tác giả Trương Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.

474. Tuyển tập Trương Chính Trương Chính T.1

Tác giả Trương Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.

475. Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Quế Hương, Lê Ngọc Minh, Lưu Sơn Minh,..; lê Thành Nghị tuyển chọn T.1 Bà mụ búp bê/ Quế Hương. Bác Trượng/ Lê Ngọc Minh. Bến trần gian/ Lưu Sơn Minh

Tác giả Quế Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

476. Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Nguyễn Quốc Trí, Lê Tấn Hiển, Thái Bá Lợi,..; Lê Thành Nghị tuyển chọn T.2 Đêm vợ chồng/ Nguyễn Quốc Trí. Giếng trong/ Lê Tấn Hiển. Hai người trở lại trung đoàn/ Thái Bá Lợi

Tác giả Nguyễn Quốc Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

477. Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Trần Văn Thước, Lý Lan, Trần Quốc Huấn,..; Lê Thành Nghị tuyển chọn T.3 Ngày xưa thương mến/ Trần Văn Thước. Ngựa ô/ Lý Lan. Người đi đêm không sợ ma/ Trần Quốc Huấn

Tác giả Trần Văn Thước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

478. Tuyển tập Như Phong Như Phong; Phan Ngọc Luật sưu tầm, tuyển chọn; Phan Cự Đệ giới thiệu T.1 Truyện ngắn - Hồi ký

Tác giả Như Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NH550PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH550PH.

479. Tuyển tập Như Phong Như Phong; Phan Ngọc Luật sưu tầm, tuyển chọn; Phan Cự Đệ giới thiệu T.2 Lý luận, phê bình, nghiên cứu

Tác giả Như Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NH550PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH550PH.

480. Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.