Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Từ điển Hàn - Việt Bùi Thanh Tùng Dùng cho học sinh

Tác giả Bùi Thanh Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 B510TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Nguyễn Thạch Giang Tập 2

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.

463. Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available

464. 150 câu đố luyện trí thông minh/ Phan Đình Cầu, Lương Tuấn Thanh, Phạm Đình Cát sưu tầm, biên soạn.-

Tác giả Phan Đình Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 M 458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 M 458tr.

465. 1001 câu đố thông minh Bùi Xuân Mỹ

Tác giả Bùi Xuân Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 M 458ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 M 458ng.

466. Khoẻ và đẹp Vương Để Phúc; Đoàn Văn Phúc biên dịch

Tác giả Vương Để Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.71 V 561 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.71 V 561 Đ.

467. 786 mẹo vặt tiện ích trong sử dụng máy tính Quốc Hùng, Minh Phượng

Tác giả Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 Q514H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 Q514H.

468. Khoa học công trình Nguyễn Trung Phước

Tác giả Nguyễn Trung Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620 KH401h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620 KH401h.

469. Vũ trụ Nguyễn Văn Mậu

Tác giả Nguyễn Văn Mậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 V500tr] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 V500tr.

470. Thần thoại Hy Lạp Việt Thanh

Tác giả Việt Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 V308TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V308TH.

471. lịch sử kiến trúc Việt Nam Ngô Huy Quỳnh

Tác giả Ngô Huy Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Văn hóa thông tin, H.: 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 Ng450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 Ng450H.

472. Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến lê, Thiên Giang Cuốn 3 Thời cận đại

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 NG527H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 NG527H.

473. Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba

Tác giả Lê Văn Ba.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1999Sẵn sàng: No items available

474. Nghệ thuật vẽ khỏa thân Gốt phrít Bammes; Nguyễn Đức, Lam Trình dịch

Tác giả Gốt phrít Bammes.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: No items available

475. Nghệ thuật vẽ khỏa thân Gốt Phrít Bammes; Nguyễn Đức, Lam Trình dịch

Tác giả Gốt Phrít Bammes.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 757.2 B104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757.2 B104M.

476. Hoa văn trang trí thông dụng Hoàng Minh biên soạn

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745 H407M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 H407M.

477. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: No items available

478. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.32 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.32 PH104TH.

479. Nghệ thuật nói trước công chúng Dale Carnegie; Song Hà dịch

Tác giả Dale Carnegie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 D100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 D100L.

480. Em phải đến Harvard học kinh tế Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ; Người dịch; nguyễn Phan Quế,...

Tác giả Lưu Vệ Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.1 L 566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 L 566V.