Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Sự tích Vọng Phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh

Tác giả Dương Minh Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.

463. Luật tục Ê đê Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thầu Tập quán Pháp

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG450Đ.

464. Những vấn đề cơ bản của triết học phương tây Phạm Minh Lăng

Tác giả Phạm Minh Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 189 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 189 PH104M.

465. Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.

466. Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.

467. Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai Xuân Mai, Phạm Công Hoan

Tác giả Xuân Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 X502M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 X502M.

468. Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình

Tác giả Diệp Trung Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.

469. Nghề cổ nước Việt Vũ Từ Trang

Tác giả Vũ Từ Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V500T.

470. Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.

471. Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng

Tác giả Đào Minh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.

472. Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Qu600tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Qu600tr.

473. Lịn Thại Dương Sách Hát giao duyên của người Nùng

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L311th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L311th.

474. Văn nghệ dân gian xứ Huế Triều Nguyên Hò đối đáp nam nữa, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn kinh

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

475. Tìm hiểu văn hóa dân gian ở làng Ngọc Trì Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527QU.

476. Lễ hội dâng then Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h.

477. Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xúng

Tác giả Ninh Văn Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Ph431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Ph431t.

478. Siêu lý tình yêu Những tác phẩm Triết-Mỹ chọn lọc V.S. Soloviev; Phạm Vĩnh Cư dịch và giới thiệu

Tác giả V.S. Soloviev.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 S400L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 S400L.

479. Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.

480. Ca dao, hò, vè miền Trung Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn

Tác giả Trương Đình Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.