|
461.
|
Sự tích Vọng Phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.
|
|
462.
|
Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh
Tác giả Dương Minh Thoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.
|
|
463.
|
Luật tục Ê đê Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thầu Tập quán Pháp
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG450Đ.
|
|
464.
|
Những vấn đề cơ bản của triết học phương tây Phạm Minh Lăng
Tác giả Phạm Minh Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 189 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 189 PH104M.
|
|
465.
|
Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.
|
|
466.
|
Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.
|
|
467.
|
Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai Xuân Mai, Phạm Công Hoan
Tác giả Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 X502M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 X502M.
|
|
468.
|
Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.
|
|
469.
|
Nghề cổ nước Việt Vũ Từ Trang
Tác giả Vũ Từ Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V500T.
|
|
470.
|
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.
|
|
471.
|
Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng
Tác giả Đào Minh Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.
|
|
472.
|
Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Qu600tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Qu600tr.
|
|
473.
|
Lịn Thại Dương Sách Hát giao duyên của người Nùng
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L311th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L311th.
|
|
474.
|
Văn nghệ dân gian xứ Huế Triều Nguyên Hò đối đáp nam nữa, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn kinh
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
475.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian ở làng Ngọc Trì Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527QU.
|
|
476.
|
Lễ hội dâng then Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h.
|
|
477.
|
Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xúng
Tác giả Ninh Văn Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Ph431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Ph431t.
|
|
478.
|
Siêu lý tình yêu Những tác phẩm Triết-Mỹ chọn lọc V.S. Soloviev; Phạm Vĩnh Cư dịch và giới thiệu
Tác giả V.S. Soloviev. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 S400L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 S400L.
|
|
479.
|
Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.
|
|
480.
|
Ca dao, hò, vè miền Trung Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn
Tác giả Trương Đình Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.
|