Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Hệ thống bài tập và 315 câu hỏi trắc nghiệm nghiệp vụ ngân hàng thương mại Trần Thế Sao chủ biên, Phan Ngọc Thùy Nhi

Tác giả Trần Thế Sao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Kinh tế 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.12076 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.12076 TR120TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Bài tập thực hành kế toán (Lập chứng từ ghi sổ-lập báo cáo tài chính) Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân

Tác giả Trịnh Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Kinh tế 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 TR312Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 TR312Q.

463. Kế toán ngân hàng Nguyễn Thị Loan chủ biên; Lâm Thị Hồng Hoa đồng chủ biên

Tác giả Nguyễn Thị Loan.

Ấn bản: Tái bản bổ sung lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.8333 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.8333 NG527TH.

464. Bài tập và bài giảng kế toán ngân hàng Nguyễn Thị Loan chủ biên; Lâm Thị Hồng Hoa đồng chủ biên 100 bài tập và 20 đề thi tốt nghiệp và tuyển dụng

Tác giả Nguyễn Thị Loan.

Ấn bản: Tái bản bổ sung lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Phương Đông 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.833 3076 NG527TH] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.833 3076 NG527TH.

465. Phân loại và phương pháp giải bài tập Sinh học 12 Huỳnh Văn Hoài, Huỳnh Văn Tâm

Tác giả Huỳnh Văn Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 H531V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 H531V.

466. Hoa hồng - Kỹ thuật trồng, chăm sóc và trang trí Dương Công Kiên

Tác giả Dương Công Kiên.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.933734 D561C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.933734 D561C.

467. Listening B1 + Intermediate: Collins English for life

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: No items available

468. Listening: Đĩa CD B1 + Intermediate: Collins English for life: 5 đĩa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300s] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300s.

469. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

470. Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

471. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

472. Speaking for IELTS: Đĩa CD Collins English for exams: 2CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 Sp200a] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 Sp200a.

473. Toeic TNT:Introductory Course: . 1 MP3:Vol.one LC + RC

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.

474. Toeic TNT: Basic Course 1 MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Nhân Trí Việt 2013Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.

475. New Toeic 400 New Toeic text preparation program practice tests 3 M33CD: Tập 3

Tác giả .

Ấn bản: TP. Hồ Chí MinhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.

476. Toeic TNT: Introductory course 1 CD MP3 Vol2: LCTRC

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.

477. New Toeic 400 New toeic test Preparation program practice tests . 1 MP3 Tập 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.

478. Successful 10 FCE practice tests Cambridge English first . 01CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Nhân trí Việt 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 S 506 C] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 S 506 C.

479. IELTS Listening strategies for the ielts test . 01 CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hố Chí Minh; Nhân Trí Việt [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I300.

480. Big step toeic 3 LC+RC . 01 MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.