Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Quá trình cải cách kinh tế - xã hội của cộng hòa nhân dân Trung Hoa (từ 1978 đến nay) Đinh Công Tuấn

Tác giả Đinh Công Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.05 Đ312C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.05 Đ312C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Lý thuyết giá cả và sự vận dụng Jack Hirshleifer, Amihai Glazer

Tác giả Hirshleifer, Jack.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.521 H300R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.521 H300R.

463. QCT phương thức quản lý chất lượng thích hợp với doanh nghiệp Việt Nam Hoàng Mạnh Tuấn

Tác giả Hoàng Mạnh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.64 H407M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.64 H407M.

464. Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1985Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100M.

465. Giáo trình điều tra hình sự Nguyễn Như Thanh, Phạm Việt Trường, Lê Minh Hùng,...

Tác giả Nguyễn Như Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.052 Gi108tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.052 Gi108tr..

466. Giáo trình tư pháp quốc tế Đoàn Năng, Nông Quốc Bình, Nguyễn Bá Diến,...

Tác giả Đoàn Năng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 Gi108tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 Gi108tr..

467. Bình luận khoa học hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 Đào Trí Úc, Trần Thị Tuyết, Nguyễn Duy Quý,...

Tác giả Đào Trí Úc.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.597 B310l.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 B310l..

468. Quản lý đầu tư trong doanh nghiệp Nguyễn Ngọc Mai

Tác giả Nguyễn Ngọc Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 NG527NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527NG.

469. Vai trò của quản lý kinh tế của Nhà nước đối với khu vực doanh nghiệp Nhà nước trong nền kinh tế thị trường Phạm Thị Nga

Tác giả Phạm Thị Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 PH104TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 PH104TH.

470. Về động lực của sự phát triển kinh tế - xã hội Lê Hữu Tầng

Tác giả Lê Hữu Tầng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 L250H] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 L250H.

471. Vai trò của khu doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế nhiều thành phần Nguyễn Thị Thanh Hà

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.749 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.749 NG527TH.

472. Quan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở của Nguyễn Minh Hằng; Hoàng Việt, Văn Trọng,...

Tác giả Nguyễn Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337 QU105h..

473. Những vấn đề chính sách xã hội với phụ nữ nông thôn trong giai đoạn hiện nay Đỗ Thị Bình chủ biên, Đặng Cảnh Khanh, Lê Thị Quí,...

Tác giả Đỗ Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.4 NH556v.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.4 NH556v..

474. Tổ chức và điều hành doanh nghiệp nhỏ Clifford M. Baumback, Ph.D; dịch Vũ Thiếu

Tác giả Baumback, Clifford M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.642 B111M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.642 B111M.

475. Chính sách thương mại, đầu tư và sự phát triển 1 số ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam Võ Đại Lược chủ biên, Lê Bộ Lĩnh, Lê Văn Sang,...

Tác giả Võ Đại Lược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.3 CH312s.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.3 CH312s..

476. Các nền kinh tế chuyển đổi lý luận và thực tiễn Nguyễn Thị Luyến; Đinh Thị Thơm, Nguyễn Thị Quy

Tác giả Nguyễn Thị Luyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 NG527TH.

477. Vấn đề ruộng đất và nông dân các nước Đông Nam Á Lâm Quang Huyên

Tác giả Lâm Quang Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.1 L119QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 L119QU.

478. Châu Á - Thái Bình Dương tìm kiếm mô hình hợp tác mới cho thế kỷ XXI Nguyễn Văn Dân chủ biên, Lê Ngọc Hiền, Mạc Việt Hà,...

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.1 CH124A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.1 CH124A.

479. Những vấn đề cốt yểu của quản lý Harold Koontz, Cyril O'Donnell, Heiz Weibrich; Vũ Thiếu,...

Tác giả Koontz, Harold.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 K400O] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 K400O.

480. Xã hội hóa công tác giáo dục nhận thức và hành dộng Bùi Gia Thịnh, Võ tấn quang, Nguyễn Thanh Bình Những vấn đề lí luận và thực tiễn tổ chức quản lí giáo dục - đào tạo

Tác giả Bùi Gia Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Viện khoa học giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 X100h] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 X100h.