|
461.
|
Từ điển Hàn - Việt Bùi Thanh Tùng Dùng cho học sinh
Tác giả Bùi Thanh Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 B510TH.
|
|
462.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Nguyễn Thạch Giang Tập 2
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.
|
|
463.
|
Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
464.
|
150 câu đố luyện trí thông minh/ Phan Đình Cầu, Lương Tuấn Thanh, Phạm Đình Cát sưu tầm, biên soạn.-
Tác giả Phan Đình Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 M 458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 M 458tr.
|
|
465.
|
1001 câu đố thông minh Bùi Xuân Mỹ
Tác giả Bùi Xuân Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 M 458ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 M 458ng.
|
|
466.
|
Khoẻ và đẹp Vương Để Phúc; Đoàn Văn Phúc biên dịch
Tác giả Vương Để Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.71 V 561 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.71 V 561 Đ.
|
|
467.
|
786 mẹo vặt tiện ích trong sử dụng máy tính Quốc Hùng, Minh Phượng
Tác giả Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 Q514H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 Q514H.
|
|
468.
|
Khoa học công trình Nguyễn Trung Phước
Tác giả Nguyễn Trung Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620 KH401h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620 KH401h.
|
|
469.
|
Vũ trụ Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Nguyễn Văn Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 V500tr] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 V500tr.
|
|
470.
|
Thần thoại Hy Lạp Việt Thanh
Tác giả Việt Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 V308TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V308TH.
|
|
471.
|
lịch sử kiến trúc Việt Nam Ngô Huy Quỳnh
Tác giả Ngô Huy Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Văn hóa thông tin, H.: 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 Ng450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 Ng450H.
|
|
472.
|
Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến lê, Thiên Giang Cuốn 3 Thời cận đại
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 NG527H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 NG527H.
|
|
473.
|
Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba
Tác giả Lê Văn Ba. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1999Sẵn sàng: No items available
|
|
474.
|
Nghệ thuật vẽ khỏa thân Gốt phrít Bammes; Nguyễn Đức, Lam Trình dịch
Tác giả Gốt phrít Bammes. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: No items available
|
|
475.
|
Nghệ thuật vẽ khỏa thân Gốt Phrít Bammes; Nguyễn Đức, Lam Trình dịch
Tác giả Gốt Phrít Bammes. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 757.2 B104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757.2 B104M.
|
|
476.
|
Hoa văn trang trí thông dụng Hoàng Minh biên soạn
Tác giả Hoàng Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745 H407M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 H407M.
|
|
477.
|
Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính
Tác giả Phạm Thị Minh Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
478.
|
Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính
Tác giả Phạm Thị Minh Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.32 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.32 PH104TH.
|
|
479.
|
Nghệ thuật nói trước công chúng Dale Carnegie; Song Hà dịch
Tác giả Dale Carnegie. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 D100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 D100L.
|
|
480.
|
Em phải đến Harvard học kinh tế Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ; Người dịch; nguyễn Phan Quế,...
Tác giả Lưu Vệ Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.1 L 566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 L 566V.
|