Tìm thấy 1326 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Tâm lí học Đại Cương Tập bài giảng dùng cho SV CĐSPMN_ VHVL Nguyễn Thị Khánh Hoa

Tác giả Nguyễn Thị Khánh Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình. 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 NG257TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 150.71 NG257TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Tâm lí học Tài liệu dùng cho hệ ĐH Cao Đức Minh

Tác giả Cao Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 C108.Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 150.71 C108.Đ.

463. Tâm lí học phát triển Tập bài giảng hệ ĐTLĐXH Nguyễn Thị Kim Hồng

Tác giả Nguyễn Thị kim Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 155.071 NG527TH.

464. Tâm lý học Đại cương Tài liệu dùng cho SV hệ ĐH Cao Đức Minh

Tác giả Cao Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 C108Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 150.71 C108Đ.

465. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm Tài liệu dùng cho hệ đại học ngành SP Cao Đức Minh

Tác giả Cao Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 C108Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 155.5 C108Đ.

466. Tâm lí học Bài giảng ĐT Hệ CĐSPMNVHVL Nguyễn Thị Khánh hoa

Tác giả Nguyễn Thị Khánh Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 150.71 NG527TH.

467. Logic hình thức Tài liệu bài giảng hệ ĐH Trần Hương Giang

Tác giả Trần Hương Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 160.71 TR120H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 160.71 TR120H.

468. Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh Dùng cho hệ ĐTCĐSPMN- VHVL Lê Thị Vân

Tác giả Lê Thị Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.57044 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.57044 L250TH.

469. Toán và nhwungx phương pháp cho trẻ làm quen vơi những biểu tưởng ban đầu về toán Bài giảng dùng cho hệ ĐTTHSP MN khóa 47 hệ 12+ 2 Lê Thị Thu Hà

Tác giả Lê Thị Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7044 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.7044 L250TH.

470. Speaking 1 Bài giảng Hoàng Thị Lệ Giang

Tác giả Hoàng Thị Lệ Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.3 H407TH.

471. Some typical classroom expressions commonly use by the tracher on English Bài giảng Nguyễn Thị Lệ Hằng

Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.

472. Thực hành biên dịch Giáo trình dành cho sinh viên cao đẳng tiếng anh Nguyễn Thọ Phước Thảo

Tác giả Nguyễn Thọ Phước Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2015Nhan đề chuyển đổi: Translation practice.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.02 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.02 NG527TH.

473. English Syntax For university students Nguyễn Thị Lệ Hằng

Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.

474. Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý English for Physics Nguyễn Thọ Phước Thảo

Tác giả Nguyễn Thọ Phước Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420 NG527TH.

475. Bài tập hoá học Tài liệu lưu hành nội bộ Nguyễn Đức Vượng

Tác giả Nguyễn Đức Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.076 NG527TH.

476. Tiếng Anh chuyên ngành điện - Điện tử Giáo trình dành cho SV ĐH, CĐ Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử Nguyễn Thọ Phước Thảo

Tác giả Nguyễn Thọ Phước Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420 NG527TH.

477. Interpreting skill For university students Nguyễn Thị Lệ Hằng

Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420 NG527TH.

478. Xã hội học nông thôn Giáo trình dành cho ĐH phát triển nông thôn: Lưu hành nội bộ Trần Thị Ánh Tuyết

Tác giả Trần Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 301 TR120TH.

479. Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử Hoàng Ngọc Anh

Tác giả Hoàng Ngọc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2016Nhan đề chuyển đổi: English for history.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H407NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H407NG.

480. Translation theory For internal circulation Nguyễn Thị Lệ Hằng

Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.