|
461.
|
Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
462.
|
New Concept English First things first student's book I.G. Alexander
Tác giả Alexander,I.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Longman 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 A100L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A100L.
|
|
463.
|
Thức ăn cho thủy sản nuôi Tôm, Cá/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 D 561 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 D 561 T.
|
|
464.
|
Kỷ thuật trồng và ghép hoa hồng: Cách chăm sóc, cách bón phân, cách phòng trừ sâu bệnh/ Huỳnh Văn Thới
Tác giả Huỳnh Văn Thới. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 H 531 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 H 531 V.
|
|
465.
|
Kỷ thuật nuôi trồng giống cây trồng vật nuôi/ Viện tư vấn phát triển kinh tế-xã hội nông thôn và miền núi
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 600 th.
|
|
466.
|
Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.
|
|
467.
|
Phương pháp tăng cân và giảm mập/ Phạm Văn Sơn biên soạn
Tác giả Phạm Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau: Nxb Mũi cà Mau, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 PH 104 X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 PH 104 X.
|
|
468.
|
Cẩm nang nấu các món ngon: Các món Tôm, Cua, Cá Hạ Vịnh Thi biên soạn
Tác giả Hạ Vinh Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H 100 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H 100 V.
|
|
469.
|
Criminal behavior Curt Rac Bartol, Anne M.Bartol A psychosocial approadi
Tác giả Bartol, Curt Rac. Ấn bản: Seventh editionMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Mỹ Pearson Prentice hall [Nxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 B100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 150 B100R.
|
|
470.
|
Điện và điện tử xung quanh ta Mạch điện lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Đ115H.
|
|
471.
|
Các cách đo đặc biệt và tự làm máy đo điện đơn giản Hướng dẫn học nghề Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31042 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31042 Đ115H.
|
|
472.
|
Kỹ thuật quấn dây Phương pháp đơn giản, dễ hiểu Nguyễn Thuận, Minh Hải
Tác giả Nguyễn Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.31 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 NG527TH.
|
|
473.
|
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch
Tác giả Stoppard, Miriam. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.
|
|
474.
|
Đa dạng sinh học trong hệ thống nông lâm kết hợp: Tài liệu chuyên khảo/ Nguyễn Quang Linh
Tác giả Nguyễn Quang Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động- xã hội, [ K nxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.99 NG 527 Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.99 NG 527 Q.
|
|
475.
|
Để thành công khi làm kinh tế trang trại Lê Huy Hảo
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 L250H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 L250H.
|
|
476.
|
154 món bánh mứt/ Nguyễn Phan Long
Tác giả Nguyễn Phan long. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa; Nxb Thanh Hóa, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.84 NG 527 PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.84 NG 527 PH.
|
|
477.
|
Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lý sơ cấp Vũ Thanh Khiết T.2
Tác giả Vũ Thanh Khiết. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V500TH.
|
|
478.
|
Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch
Tác giả Rahmstorf, S. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.
|
|
479.
|
Mạch điện dễ lắp ráp-lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.
|
|
480.
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh / Lê Huy Hảo chủ biên .
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 L250H.
|