Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. New Concept English First things first student's book I.G. Alexander

Tác giả Alexander,I.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Longman 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 A100L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A100L.

463. Thức ăn cho thủy sản nuôi Tôm, Cá/ Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 D 561 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 D 561 T.

464. Kỷ thuật trồng và ghép hoa hồng: Cách chăm sóc, cách bón phân, cách phòng trừ sâu bệnh/ Huỳnh Văn Thới

Tác giả Huỳnh Văn Thới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 H 531 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 H 531 V.

465. Kỷ thuật nuôi trồng giống cây trồng vật nuôi/ Viện tư vấn phát triển kinh tế-xã hội nông thôn và miền núi

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 600 th.

466. Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.

467. Phương pháp tăng cân và giảm mập/ Phạm Văn Sơn biên soạn

Tác giả Phạm Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau: Nxb Mũi cà Mau, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.78 PH 104 X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.78 PH 104 X.

468. Cẩm nang nấu các món ngon: Các món Tôm, Cua, Cá Hạ Vịnh Thi biên soạn

Tác giả Hạ Vinh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H 100 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H 100 V.

469. Criminal behavior Curt Rac Bartol, Anne M.Bartol A psychosocial approadi

Tác giả Bartol, Curt Rac.

Ấn bản: Seventh editionMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Mỹ Pearson Prentice hall [Nxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 B100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 150 B100R.

470. Điện và điện tử xung quanh ta Mạch điện lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Đ115H.

471. Các cách đo đặc biệt và tự làm máy đo điện đơn giản Hướng dẫn học nghề Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31042 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31042 Đ115H.

472. Kỹ thuật quấn dây Phương pháp đơn giản, dễ hiểu Nguyễn Thuận, Minh Hải

Tác giả Nguyễn Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.31 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 NG527TH.

473. Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch

Tác giả Stoppard, Miriam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.

474. Đa dạng sinh học trong hệ thống nông lâm kết hợp: Tài liệu chuyên khảo/ Nguyễn Quang Linh

Tác giả Nguyễn Quang Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động- xã hội, [ K nxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.99 NG 527 Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.99 NG 527 Q.

475. Để thành công khi làm kinh tế trang trại Lê Huy Hảo

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 L250H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 L250H.

476. 154 món bánh mứt/ Nguyễn Phan Long

Tác giả Nguyễn Phan long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa; Nxb Thanh Hóa, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.84 NG 527 PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.84 NG 527 PH.

477. Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lý sơ cấp Vũ Thanh Khiết T.2

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V500TH.

478. Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch

Tác giả Rahmstorf, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.

479. Mạch điện dễ lắp ráp-lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.

480. Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh / Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 L250H.