|
4521.
|
Đường đi trong lòng mình: Tiểu thuyết/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
4522.
|
Đường chân trời: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Hạnh.-
Tác giả Vũ Thị Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500TH.
|
|
4523.
|
Thơ Đôi bờ/ Phạm Bá Nhơn.-
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2022.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104B.
|
|
4524.
|
Câu đối toàn thư/ Phạm Bá Nhơn.-
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2022.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 PH104B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 PH104B.
|
|
4525.
|
Những vấn đề lý luận, phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam thế kỷ XX/ Phong Lê.-
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.
|
|
4526.
|
Văn miếu Việt Nam/ Trịnh Khắc Mạnh.-
Tác giả Trịnh Khắc Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR312KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR312KH.
|
|
4527.
|
Gõ nhẹ vào đêm: Thơ/ Đinh Xuân Dục.-
Tác giả Đinh Xuân Dục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2022.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 Đ312X] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 Đ312X.
|
|
4528.
|
Trinh sát Hà Nội: Tiểu thuyết/ Tôn Ái Nhân.-
Tác giả Tôn Ái Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T454A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T454A.
|
|
4529.
|
Hà Nội từ góc nhìn văn chương/ Bùi Việt Thắng.-
Tác giả Bùi Việt Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510V.
|
|
4530.
|
Lễ hội vùng đất tổ Phạm Bá Kiên
Tác giả Phạm Bá Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH104B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH104B.
|
|
4531.
|
Văn hóa cư dân biển đảo Việt Nam Vũ Quang Dũng
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V500QU.
|
|
4532.
|
Tổng quan lịch sử văn học Nhật Bản/ Nguyễn Nam Trân.-
Tác giả Nguyễn Nam Trân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2011.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.6 NG527N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 NG527N.
|
|
4533.
|
Miễu thờ ở Cần Thơ Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959793 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959793 TR120PH.
|
|
4534.
|
Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.
|
|
4535.
|
Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.
|
|
4536.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.
|
|
4537.
|
Làng văn hóa Trường Lưu/ Nguyễn Huy Mỹ.-
Tác giả Nguyễn Huy Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.743 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.743 NG527H.
|
|
4538.
|
Dân ca Tày - Nùng Mông Ky Slay
Tác giả Mông Ky Slay. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c.
|
|
4539.
|
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người Nguyễn Từ Chi
Tác giả Nguyễn Từ Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527T.
|
|
4540.
|
Tuyển tập Nguyễn Khắc Thứ: Truyện - Ký/ Nguyễn Khắc Thứ; Châu La Việt tuyển chọn.-
Tác giả Nguyễn Khắc Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|