|
4401.
|
Nhân vật anh hùng văn hóa trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc Đặng Thị Lan Anh
Tác giả Đặng Thị Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ115TH.
|
|
4402.
|
Khúc hát Tĩnh gia Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407M.
|
|
4403.
|
Đồng dao Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Sẵn sàng: No items available
|
|
4404.
|
Đồng dao Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
4405.
|
Truyện thơ dân tộc Thái Điêu Văn Thuyển
Tác giả Điêu Văn Thuyển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ309V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ309V.
|
|
4406.
|
Ẩm thực-lễ hội dân gian Khmer ở Kiên Giang Đào Chuông
Tác giả Đào Chuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ108CH.
|
|
4407.
|
Diễn xướng trong nghi lễ của người Thái Đen Điện Biên Lò Duy Hiếm
Tác giả Lò Duy Hiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L400D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.87 L400D.
|
|
4408.
|
Dân ca Hmông Doãn Thanh
Tác giả Doãn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D406TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D406TH.
|
|
4409.
|
Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm Lưu Trần Tiêu
Tác giả Lưu Trần Tiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.47 L566TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.47 L566TR.
|
|
4410.
|
Đi về phía cơn mưa: Truyện ngắn/ Đặng Tiến Huy.-
Tác giả Đặng Tiến Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115T.
|
|
4411.
|
Giọt mật của thượng đế: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Cư.-
Tác giả Nguyễn Văn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
4412.
|
Tha hương/ Phù NInh.-
Tác giả Phù Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH500N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH500N.
|
|
4413.
|
Chiều vụn: Tiểu thuyết/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561Th.
|
|
4414.
|
Trái tim trâu/ Đỗ Nhiệm.-
Tác giả Đỗ Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450NH.
|
|
4415.
|
Đất làng Bồi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Duy Liễm.-
Tác giả Nguyễn Duy Liễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527D.
|
|
4416.
|
Diễn ngôn văn chương - những vẻ đẹp khác biệt: Tiểu luận- phê bình/ Huỳnh Thu Hậu.-
Tác giả Huỳnh Thu Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H531TH.
|
|
4417.
|
Nghệ thuật nghịch dị trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại: Nghiên cứu/ Huỳnh Thu Hậu.-
Tác giả Huỳnh Thu hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H531TH.
|
|
4418.
|
Văn học các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên ( 1975 - 2010)/ Linh Nga Niê KDam.-
Tác giả Linh Nga Niê KDam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L312NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L312NG.
|
|
4419.
|
Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại: Nghiên cứu/ Hà Công Tài.-
Tác giả Hà Công tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100C.
|
|
4420.
|
Văn học thiếu nhi dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại: Chuyên luận/ Cao Thi Hảo, Đào Thủy Nguyên.-
Tác giả Cao Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 C108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 C108TH.
|