Tìm thấy 614 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.1

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

443. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

444. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng,Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

445. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng,Trần Quảng dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T108T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

446. Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Trần Quảng dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Tào Tuyết Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T108T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.

447. Cao Hành Kiện tuyển tập tác phẩm Trinh Bảo, Sơn Hải, Như Hạnh dịch

Tác giả Cao Hành Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108H.

448. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.1

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

449. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.2

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

450. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.3

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

451. Chuyện người hành hương Nguyễn Ưóc biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 CH527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 CH527ng.

452. Đêm sau lễ ra trường V.Tendriacop, Đoàn Tử Huyến dịch Tiểu thuyết

Tác giả Tendriacop, V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T203D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T203D.

453. Song ngoại Quỳnh Giao Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

454. Tắt đèn Ngô Tất Tố Tác phẩm văn học dùng trong nhà trường

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.

455. Vòng tròn bội bạc Chu Lai

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

456. Ăn mày dĩ vãng Chu Lai Tiểu thuyết

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

457. Quà của chúa Dorata Terakowska; Lê Bá Thự dịc và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Terakowska, D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.8 T200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 T200R.

458. Không gia đình Hector Malot; Huỳnh Lý dịch

Tác giả Malot, Hector.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.

459. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

460. Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II

Tác giả Bradford, B.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.