|
441.
|
Lời người xưa Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.
|
|
442.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
443.
|
Mắm Prôhốc và những món ăn chế biến từ Prôhốc Trần Dũng
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120D.
|
|
444.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Q.3
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TNR100S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TNR100S.
|
|
445.
|
Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Nga Ri Vê
Tác giả Nga Ri Vê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG100R.
|
|
446.
|
Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Song ngữ Ta Ôi - Việt
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 K250S.
|
|
447.
|
Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 L 561 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 L 561 S.
|
|
448.
|
Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.
|
|
449.
|
Lượn Rọi hát đối đáp của người tày Dương Văn Sách, Dương Thị Đào sưu tầm
Tác giả Dương Văn Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 D561V.
|
|
450.
|
Tín ngưỡng thờ cúng thần lúa của người Hre tại xã An Vinh, huyện An Lão, Tỉnh Bình Định Nguyễn Thị Thanh xuyên
Tác giả Nguyễn Thị Thanh xuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
451.
|
Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào
Tác giả Bùi Ngọc Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579 Â119Nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579 Â119Nh.
|
|
452.
|
Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy
Tác giả Lương Việt Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.120959714 L250c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.120959714 L250c.
|
|
453.
|
Pang then của người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quảng Bình, Tỉnh Hà Giang Hoàng Thị Cấp sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TH.
|
|
454.
|
Thơ ca dân gian người La Chí Nguyễn Ngọc Thanh, Hoàng Văn Phong sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.
|
|
455.
|
con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai Sần Cháng, Lê Thành Nam
Tác giả Sần Cháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36909597167 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36909597167 S120CH.
|
|
456.
|
Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên Nguyễn Hữu Đức
Tác giả Nguyễn Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 NG527H.
|
|
457.
|
Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.
|
|
458.
|
Sử thi BaNa và số phận của nó trong xã hội đương đại Lê Thị Thùy Ly
Tác giả Lê Thị Thùy Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TH.
|
|
459.
|
Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường lay tỉnh Điện Biên Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 NG527TH.
|
|
460.
|
Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.08995930597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.08995930597 NG527V.
|