|
441.
|
Hồn trúc Nguyễn Văn Thông Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Văn Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
442.
|
Đại tá không biết đùa Lê Lựu Tiểu thuyết
Tác giả Lê Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.
|
|
443.
|
Lý luận văn học Phương Lựu, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu oanh T.1 Văn học, nhà văn, bạn đọc
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L 600 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L 600 l.
|
|
444.
|
Hoàng Trung Thông một thời thơ văn Hoàng Trung Thông, Phong Lan sưu tầm
Tác giả Hoàng Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 H 407 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 H 407 TR.
|
|
445.
|
Địa danh học Việt Nam Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 L250TR.
|
|
446.
|
Khảo sát tục hát ca sông, hát trống quân và hò bá trạo Lê Đình Chi, Hình Phước Liên, Lê Huy Trâm, Nguyễn Hữu Thu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 KH108s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 KH108s.
|
|
447.
|
Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG527TH.
|
|
448.
|
Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.
|
|
449.
|
Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hòa xưa Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.
|
|
450.
|
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam Hoàng Nam Q.2
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407N.
|
|
451.
|
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam Hoàng Nam Q.1
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407N.
|
|
452.
|
Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Kê Sửu (chủ biên), Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Q.1 Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cở Tu
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K250S.
|
|
453.
|
Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
454.
|
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|
|
455.
|
Lời người xưa Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - Thông tin, 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
456.
|
Văn hóa cổ truyền của người Pn Y ở Hà Giang Ma Ngọc Hướng (chủ biên), Âu Văn Hợp, Hoàng Thị Cấp
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 M100NG.
|
|
457.
|
Văn học dân gian Thái Bình Phạm Đức Duật
Tác giả Phạm Đức Duật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 PH104Đ.
|
|
458.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.1 Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
459.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.2 Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
460.
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|