Tìm thấy 479 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Thơ ca dân gian người La Chí Nguyễn Ngọc Thanh, Hoàng Văn Phong sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu Trần Hữu Sơn cb, Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Thị Minh Tú

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597173 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597173 TR561C.

443. Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ Huỳnh Văn Tới

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H531V.

444. Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt Nam trung đại Kiều Thu Hoạch

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.09597 K309TH.

445. Trò chơi dân gian Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ

Tác giả Vũ Tiến Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.30959733 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.30959733 V500T.

446. Văn hóa vùng biển bãi ngang Hà Giao, Võ Ngọc An Tỉnh Bình Định

Tác giả Hà Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 H100GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 H100GI.

447. Đồng dao ở Phú Yên Dương Thái Nhơn

Tác giả Dương Thái Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959755 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959755 D561TH.

448. Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 TR120M.

449. Tục cúng vía và một số bài thuốc dân gian của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 NG527v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 NG527v.

450. Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá Quán Vi Miên Tập 2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105v.

451. Theo dòng van hóa dân gian Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.

452. Từ ngữ nghề biển của cư dân Đà Nẵng Đinh Thị Trang nghiên cứu, sưu tầm

Tác giả Đinh Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 Đ312TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 Đ312TH.

453. Văn hóa dân gian Thái vùng sông Nặm Pao Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105V.

454. Hát ru dân tộc Mường Thanh Hóa Hoàng Minh Tường sưu tầm tuyển chọn

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959741 H407M.

455. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu sưu tầm Quyển 1

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

456. Dân ca người Việt (kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi Lê Hồng Khánhu sưu tầm Xếp theo thể loại

Tác giả Lê Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 L250H.

457. Lễ tục cưới hỏi của người Ba Na Khiêm Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Y106D.

458. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, bổ sung, Phan Lan Hương biên soạn Ca dao tình yêu lứa đôi

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 NG527X.

459. Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959799 TR120M.

460. Giải mã biểu tượng văn hóa Nỏ Mường Dương Đình Minh Sơn

Tác giả Dương Đình Minh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội H. 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561Đ.