Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Hương quê. Tây Đầu Đỏ và một số truyện ngắn khác: Sơn Nam Truyện ngắn

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 S464N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S464N.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Nói về miền Nam. Cá tính miền Nam. Thuần phong mỹ tục Việt Nam Sơn Nam Biên khảo

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.

443. Dạo chơi tuổi già: Sơn Nam Ghi chép

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.

444. Từ U Minh đến Cần Thơ. Ở chiến khu 9. 20 năm giữa lòng Đô thị. Bình Anh: Sơn Nam Hồi ký

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.

445. Chuyện xưa tích cũ Sơn Nam, Tô Nguyệt Đình sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S464N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S464N.

446. Gian truân chỉ là thử thách - từ chăn trâu đến chủ tịch tập đoàn Hồ Văn Trung/ Tự truyện

Tác giả Hồ Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H450V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H450V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H450V.

447. Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

448. Con ngựa trong văn hóa người H'mông Bắc Hà - Lào Cai Vũ Thị Trang

Tác giả Vũ Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699665 V500TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699665 V500TH.

449. Cọp trong văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699756 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699756 NG527TH.

450. Văn hóa Rượu của đồng bào Tày Nùng Dương Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.13 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.13 D561S.

451. Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển Lê Thanh Nam, Đặng Văn Dồn, Bùi Văn Yên, Triệu Văn Quẩy

Tác giả Lê Thanh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.1 L200TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.1 L200TH.

452. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa họcXã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

453. Tìm hiểu tục ngũ, ca dao nói về đất và người Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 T310h.

454. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính biên soạn, Phan Lan Hương Q.1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.

455. Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thủy

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

456. Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

457. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

458. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

459. Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

460. Văn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Đặng Thị Quang chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang Q.1

Tác giả Đặng Thị Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.