Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Việc làm nhà quê tại Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Việc làm nhà quê tại Phú Yên Bùi Huy Vọng Q.2

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 B510H.

443. Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35372 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35372 CH500QU.

444. Văn hóa làng trên đất thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng Bùi Văn Tam

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095973 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095973 B510V.

445. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.6

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

446. Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 Đ115TH.

447. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.3

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

448. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.2

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

449. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.1

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

450. Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 L550NH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550NH.

451. Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120C.

452. Những làng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc ở các tỉnh Phú Thọ Đoàn Hải Hưng

Tác giả Đoàn Hải Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ406H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ406H.

453. Phong tục và nghi lễ của người Thái trắng ở Phong Thổ tỉnh Lai Châu Đồng Trọng Im

Tác giả Đồng Trọng Im.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 Đ455TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 Đ455TR.

454. Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội Trần Quốc Vượng

Tác giả Trần Quốc Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR120Q.

455. Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại Kiều Thu Hoạch

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

456. Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại Chamaliaq Riya Tiẻnq

Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻnq.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH100M.

457. Văn hoá dân gian Tày, Nùng ở Việt Nam Hà Đình Thành

Tác giả Hà Đình Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100Đ.

458. Văn hoá dân gian người Dao ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

459. Trang phục truyền thống các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Nôn - Khmer, Tạng - Niến Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 TR106ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 TR106ph.

460. Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ Lư Nhất Vũ

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550NH.