|
441.
|
College Writing : Trương Quang Phú Course 1
Tác giả Trương Quang Phú. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.076 TR561Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 TR561Q.
|
|
442.
|
44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.
|
|
443.
|
Fluency in English : An Integrated couresfor Advanced students L.G ALEXANDER
Tác giả ALEXANDER, L.G. Ấn bản: 1967Material type: Sách Nhà xuất bản: A. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 AL200X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 AL200X.
|
|
444.
|
Developing skills : An integrated for intermediate students L.G ALEXANDER
Tác giả ALEXANDER, L.G. Ấn bản: 1973Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 AL200X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 AL200X.
|
|
445.
|
Teach English : Atraining course for teachers : Trainer's Handhook ADRIAN DOFE
Tác giả DOFE, ADRIAN. Ấn bản: 1988Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D400F] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D400F.
|
|
446.
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ
Tác giả Vũ Thọ. Ấn bản: 1993Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.
|
|
447.
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 2 Vũ Thọ
Tác giả Vũ Thọ. Ấn bản: 1993Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.
|
|
448.
|
Open Water sport diver MANUAL
Tác giả MANUAL. Ấn bản: 1984Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M105N.
|
|
449.
|
Literature ALAN DUPP
Tác giả DUPP, ALAN. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D500F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D500F.
|
|
450.
|
Basic English for computing S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100S.
|
|
451.
|
Focus on fluency : Conversation skills for intermediate students of English WILLY A RENANDYA
Tác giả RENANDYA, WILLY A. Ấn bản: 1997Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 R203A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R203A.
|
|
452.
|
1000 + pictures for teachers to copy ANDREW WRIGHT
Tác giả WRIGHT, ANDREW. Ấn bản: 1984Material type: Sách Nhà xuất bản: NY. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 WR300G] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 WR300G.
|
|
453.
|
The methodology course : English Language teacher training project : book one S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 1998Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 Tht200m] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 Tht200m.
|
|
454.
|
English for Law students S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 E204l.
|
|
455.
|
Methodology 4 : Lesson plan Trường Viên
Tác giả Trường Viên. Ấn bản: 1996-1998Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 TR561V] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 TR561V.
|
|
456.
|
300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hằng ngày Phương Nghi
Tác giả Phương Nghi. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 PH561NGH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH561NGH.
|
|
457.
|
Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt : 300 mẫu thư cho mọi tình huống giao dịch ROY W POE
Tác giả POE, ROY W. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 P420R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P420R.
|
|
458.
|
Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn
Tác giả Thái Sơn. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.
|
|
459.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News
Tác giả Swan, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
460.
|
listen carefully : Bài tập luyện nghe tiếng Anh JACH C RICHARDS
Tác giả RICHARDS, JACH C. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: HP. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3071 R302A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3071 R302A.
|