Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
441. Britain: For learners of English: Workbook James O'driscoll

Tác giả O'driscoll, James.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O'400D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O'400D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
442. Pet masterclass: Intermediate: Student's book Annette Capel, Rosemary Nixon

Tác giả Capel, Annette.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 C100P] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C100P.

443. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế . Workbook LEO JONES

Tác giả JONES, LEO.

Ấn bản: 2002Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.

444. Britain: For learners of English James O'Driscoll

Tác giả O'Driscoll, James.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O'400D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O'400D.

445. English for presentations : express series MARION GRUSSENDORF

Tác giả GRUSSENDORF, MARION.

Ấn bản: 2007Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 GR500S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GR500S.

446. Bồi dưỡng dạy tiếng Anh. Dùng cho sv, giáo viên các trường ĐH, CĐ... Phạm Phương Luyện

Tác giả Phạm Phương Luyện.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 PH104PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 PH104PH.

447. Essential grammar in use : with answers RAYMOND MURPHY

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

448. Tuyển tập những bài luận mẫu Bùi Quang Đông

Tác giả Bùi Quang Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B510Q] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B510Q.

449. Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1 VANESSA JAKEMAN

Tác giả JAKEMAN, VANESSA.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 J100K] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 J100K.

450. Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại thực hành = Pravtial model English grammar Lưu Hoằng Trí

Tác giả Lưu Hoằng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L566H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L566H.

451. Prepositions and phrasal verbs = Giới từ và cụm động từ tiếng Anh / Nguyễ Đình Minh

Tác giả Nguyễ Đình Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527Đ.

452. Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.

453. Sổ tay giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông thường Thanh Tâm

Tác giả Thanh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107T.

454. Tiếng Anh cấp tốc: Instant English Thanh Tâm

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.

455. Hội thoại Anh - Việt thông dụng: cho mọi đối tượng Vũ Văn Chuyên

Tác giả Vũ Văn Chuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500V.

456. Cách đặt câu trong Anh ngữ Trình Quang Vinh

Tác giả Trình Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: How to make a sentence .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR312Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR312Q.

457. Mạo từ tiếng Anh Nguyễn thị Tuyết Sách dành cho học sinh phổ thông, học viên tiếng Anh

Tác giả Nguyễn Thị Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

458. Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn Edwin Carpenter dịch và chú giải

Tác giả Carpenter, Edwin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 C100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 C100R.

459. Giới từ tiếng Anh Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải

Tác giả Nguyễn Thành Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Nhan đề chuyển đổi: Prepositions.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Gi462t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Gi462t.

460. Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh : New Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.